Sự Riêng Tư – Wikipedia Tiếng Việt
Có thể bạn quan tâm
Nội dung
chuyển sang thanh bên ẩn- Đầu
- Bài viết
- Thảo luận
- Đọc
- Sửa đổi
- Sửa mã nguồn
- Xem lịch sử
- Đọc
- Sửa đổi
- Sửa mã nguồn
- Xem lịch sử
- Các liên kết đến đây
- Thay đổi liên quan
- Liên kết thường trực
- Thông tin trang
- Trích dẫn trang này
- Tạo URL rút gọn
- Tải mã QR
- Tạo một quyển sách
- Tải dưới dạng PDF
- Bản để in ra
- Wikimedia Commons
- Khoản mục Wikidata
| Bài này không có nguồn tham khảo nào. Mời bạn giúp cải thiện bài bằng cách bổ sung các nguồn tham khảo đáng tin cậy. Các nội dung không nguồn có thể bị nghi ngờ và xóa bỏ. Nếu bài được dịch từ Wikipedia ngôn ngữ khác thì bạn có thể chép nguồn tham khảo bên đó sang đây. (tháng 6 năm 2024) (Tìm hiểu cách thức và thời điểm xóa thông báo này) |

Sự riêng tư là khả năng của một cá nhân hoặc một nhóm để ẩn mình hoặc thông tin về bản thân họ, và do đó thể hiện bản thân một cách có chọn lọc.
Khi một cái gì đó là riêng tư đối với một người nào đó, điều đó thường có nghĩa là một cái gì đó vốn đặc biệt hoặc nhạy cảm với họ. Miền riêng tư chồng chéo một phần với bảo mật, có thể bao gồm các khái niệm sử dụng phù hợp, cũng như bảo vệ thông tin. Quyền riêng tư cũng có thể ở dạng toàn vẹn cơ thể. Quyền không bị chính phủ, tập đoàn hoặc cá nhân xâm phạm quyền riêng tư là một phần của luật riêng tư của nhiều quốc gia, và trong một số trường hợp, là của hiến pháp.
Trong thế giới kinh doanh, một người có thể tình nguyện cung cấp thông tin cá nhân, bao gồm quảng cáo, để nhận được một số lợi ích. Số liệu công khai có thể phải tuân theo các quy tắc về lợi ích công cộng. Thông tin cá nhân được chia sẻ tự nguyện nhưng sau đó bị đánh cắp hoặc sử dụng sai mục đích có thể dẫn đến hành vi trộm cắp danh tính.
Khái niệm về quyền riêng tư phổ quát là một khái niệm hiện đại chủ yếu gắn liền với văn hóa phương Tây, đặc biệt là người Anh và Bắc Mỹ, và hầu như không được biết đến trong một số nền văn hóa cho đến thời gian gần đây. Tuy nhiên, hầu hết các nền văn hóa đều công nhận khả năng của các cá nhân giữ lại một số phần thông tin cá nhân của họ từ xã hội rộng lớn hơn, chẳng hạn như đóng cửa nhà của một người.
Tham khảo
[sửa | sửa mã nguồn]Bài viết này vẫn còn sơ khai. Bạn có thể giúp Wikipedia mở rộng nội dung để bài được hoàn chỉnh hơn. |
- x
- t
- s
- Quyền kỹ thuật số
- Nhân quyền
- Sự riêng tư
- Hoàn toàn không có nguồn tham khảo
- Tất cả bài viết sơ khai
- Sơ khai
Từ khóa » Của Riêng Là Gì
-
'của Riêng' Là Gì?, Từ điển Tiếng Việt
-
'của Riêng' Là Gì?, Tiếng Việt - Tiếng Anh
-
Nghĩa Của Từ Riêng - Từ điển Việt - Tra Từ
-
"của Riêng" Tiếng Anh Là Gì? - EnglishTestStore
-
Danh Từ Riêng Là Gì? Danh Từ Chung Là Gì? - Luật Hoàng Phi
-
Con Riêng Là Gì? - Luật Hoàng Phi
-
Sở Hữu Riêng Là Gì? Chủ Thể Và Khách Thể Của Sở Hữu Riêng
-
Của Riêng Tiếng Trung Là Gì? - Từ điển Số