RỐI LOẠN - Translation in English - bab.la en.bab.la › dictionary › vietnamese-english › rối-loạn
Xem chi tiết »
Check 'sự rối loạn' translations into English. Look through examples of sự rối loạn translation in sentences, listen to pronunciation and learn grammar.
Xem chi tiết »
Translations in context of "SỰ RỐI LOẠN" in vietnamese-english. HERE are many translated example sentences containing "SỰ RỐI LOẠN" - vietnamese-english ...
Xem chi tiết »
HERE are many translated example sentences containing "SỰ RỐI LOẠN MÀ BẠN" - vietnamese-english translations and search engine for vietnamese translations.
Xem chi tiết »
Translation for 'sự hoảng loạn' in the free Vietnamese-English dictionary and many other English translations.
Xem chi tiết »
rối loạn = adj troubled; confused sự rối loạn confusion troubled; disorderly Bị rối loạn tâm thần To be mentally disordered disturbance; trouble; ...
Xem chi tiết »
disorder = disorder danh từ sự mất trật tự, sự bừa bãi, sự lộn xộn sự hỗn loạn, sự rối loạn, sự náo loạn (y học) sự khó ở, sự rối loạn (một chức năng của cơ ...
Xem chi tiết »
disturbance translate: kerusuhan, gangguan, gangguan. Learn more in the Cambridge English-Indonesian Dictionary.
Xem chi tiết »
sự rối loạn confusion. Related search result for "rối loạn". Words contain "rối loạn" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
Xem chi tiết »
Các rối loạn phát triển thần kinh là các bệnh lý về thần kinh xuất hiện sớm trong thời thơ ấu, điển hình là trước khi vào học, và làm giảm sự phát triển các ...
Xem chi tiết »
Rối loạn lưỡng cực (tiếng Anh: bipolar disorder), từng được gọi là bệnh hưng trầm cảm ... Có nhiều gen có khả năng đóng góp vào sự phát triển của bệnh, ...
Xem chi tiết »
tình trạng lộn xộn, tình trạng rối loạn. sự bối rối, sự lúng túng. sự cãi lộn, sự bất hoà. sự rối loạn tiêu hoá. (thể dục,thể thao) kết quả bất ngờ.
Xem chi tiết »
Bên cạnh liệu pháp testosterone trực tiếp, các phương pháp điều trị cũng có thể nhắm đến việc kích thích sản xuất hoóc-môn hoặc khắc phục sự mất cân bằng giữa ...
Xem chi tiết »
Translation of «rối loạn» in English language: «disorder» — Vietnamese-English Dictionary. ... Vietnamese-English Dictionary ... Con thật sự rối loạn.
Xem chi tiết »
14 thg 1, 2009 · và Rối loạn về Khả năng Tập trung. Attrition reduction in student enrollment: giảm sĩ số học sinh đăng ký staff attrition: sự giảm thiểu ...
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 15+ Sự Rối Loạn In English
Thông tin và kiến thức về chủ đề sự rối loạn in english hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu