Phép tịnh tiến sự rối loạn thành Tiếng Anh | Glosbe vi.glosbe.com › Từ điển Tiếng Việt-Tiếng Anh
Xem chi tiết »
Từ điển Tiếng Việt - Tiếng Anh chứa 12 phép dịch rối loạn , phổ biến nhất là: troubled, aliasing, confused . Cơ sở dữ liệu của phép dịch theo ngữ cảnh của ...
Xem chi tiết »
Để gây càng nhiều sự rối loạn càng tốt. Cause as much disruption as possible. Với sự rối loạn cung cấp máu đến võng mạc;. With disturbances of the blood supply ...
Xem chi tiết »
Cho tôi hỏi chút "sự rối loạn" tiếng anh nghĩa là gì? Xin cảm ơn nhiều nhà. Written by Guest 6 years ago.
Xem chi tiết »
Hoa Kỳ [ˌdɪs.ˈɔr.dɜː]. Danh từSửa đổi. disorder /ˌdɪs.ˈɔr.dɜː/. Sự mất trật tự, sự bừa bãi, sự lộn xộn. Sự hỗn loạn, sự rối loạn, sự náo loạn.
Xem chi tiết »
Nghĩa của từ rối loạn trong Tiếng Việt - Tiếng Anh @rối loạn * adj - troubled; confused =sự rối loạn+confusio.
Xem chi tiết »
Những rối loạn nhân cách nói chung là các hình thái lan tỏa và kéo dài về nhận ... Những sự không thích nghi xã hội này có thể gây ra những khó chịu đáng kể ...
Xem chi tiết »
Rối loạn ám ảnh cưỡng chế (tiếng Anh: obsessive-compulsive disorder, viết tắt là OCD) là một rối loạn tâm lý có tính chất mãn tính, dấu hiệu phổ biến của ...
Xem chi tiết »
15 thg 7, 2021 · Chấp nhận bỏ mức phí hơn 10 triệu đồng/ 1 tháng, đổi lại con được ăn ngon, ngủ ngoan lại được “tắm” tiếng Anh sớm như vậy, chị Hải Linh thấy ...
Xem chi tiết »
Tra từ 'rối rít' trong từ điển Tiếng Anh miễn phí và các bản dịch Anh khác. ... sự rối rít {danh} ... rối loạn nhân cách chống xã hội tính từ. English.
Xem chi tiết »
17 thg 12, 2020 · Bệnh thần kinh (có tên tiếng Anh: Neurologic Diseases) hay rối loạn thần kinh là những căn bệnh ảnh hưởng đến hệ thống thần kinh bao gồm các ...
Xem chi tiết »
disorder /dis'ɔ:də/ * danh từ - sự mất trật tự, sự bừa bãi, sự lộn xộn - sự hỗn loạn, sự rối loạn, sự náo loạn - (y học) sự khó ở, sự rối loạn (một chức ...
Xem chi tiết »
30 thg 7, 2020 · Rối loạn ám ảnh cưỡng chế (Obsessive-Compulsive Disorder) là một dạng rối loạn tâm thần đặc biệt, có xu hướng kéo dài với đặc điểm là những suy ...
Xem chi tiết »
sự rối loạn. disorder. sự rối loạn dinh dưỡng: nutritional disorder. disturbance. sự rối loạn nhiệt độ: temperature disturbance. perturbation. upset ...
Xem chi tiết »
20 thg 7, 2022 · sự lộn xộn, sự rối loạn (chức năng của cơ thể)… Xem thêm. trong những ngôn ngữ khác.
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 15+ Sự Rối Loạn Tiếng Anh
Thông tin và kiến thức về chủ đề sự rối loạn tiếng anh hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu