Check 'rùng rợn' translations into English. ... Tôi không bao giờ xếp anh vào hàng những người đam mê sự rùng rợn. ... Ác mộng là một giấc mơ rùng rợn .
Xem chi tiết »
Nghĩa của từ rùng rợn trong Tiếng Việt - Tiếng Anh @rùng rợn * adj - dreadful;terrifying; ghastly.
Xem chi tiết »
Translation for 'rùng rợn' in the free Vietnamese-English dictionary and many other English translations. Bị thiếu: sự | Phải bao gồm: sự
Xem chi tiết »
Of the creepiest things kids ever said to their parents.
Xem chi tiết »
Tra từ 'rùng rợn' trong từ điển Tiếng Anh miễn phí và các bản dịch Anh khác. Bị thiếu: sự | Phải bao gồm: sự
Xem chi tiết »
6 thg 5, 2022 · 1. Witch-hunt: · 2. Witching hour · 3. Skeleton in the cupboard: Sự xấu hổ, nhục nhã đối với một người · 4. A ghost town: Bị bỏ hoang, không còn ...
Xem chi tiết »
30 thg 10, 2020 · Nhưng thực sự đây là ngày kỉ niệm gì? Nguồn gốc của Halloween bắt nguồn từ lễ hội cổ đại Samhain của người Celt. Đây là một bộ lạc xuất hiện từ ...
Xem chi tiết »
20 thg 7, 2022 · ghastly ý nghĩa, định nghĩa, ghastly là gì: 1. unpleasant and shocking: 2. extremely ... rất xấu, gây ra sự rùng rợn hoặc khiếp sợ, bối rối…
Xem chi tiết »
Từ điển Việt Anh. rùng rợn. awful; dreadful; ghastly; frightful; spine-chilling; bloodcurdling. một cảnh tượng rùng rợn an awful sight. Bị thiếu: sự | Phải bao gồm: sự
Xem chi tiết »
(the horrors) cơn rùng mình, sự sợ hãi; trạng thái ủ rũ buồn nản (trong cơn mê ... horror có nghĩa là: horror /'hɔrə/* danh từ- sự khiếp, sự ghê rợn- điều ...
Xem chi tiết »
Hoa Kỳ [ˈkrip]. Danh từSửa đổi. creep /ˈkrip/. (Số nhiều) Sự ghê rợn, sự rùng mình, sự sởn gáy, sự khiếp đảm, sự hãi hùng. to give somebody the creeps — làm ...
Xem chi tiết »
28 thg 10, 2020 · Khi nhắc đến lễ hội Halloween, chúng ta thường liên tưởng ngay đến sự ma quái, rùng rợn, là ngày hội hóa trang, hình ảnh những trái bí ngô, ...
Xem chi tiết »
27 thg 10, 2021 · Nâng cao kỹ năng tiếng Anh từ sự thoải mái trên chiếc ghế dài - 10 ... những vùng đất giả tưởng xa xôi đến những bộ phim kinh dị rùng rợn!
Xem chi tiết »
Từ tiếng Anh, Dịch nghĩa. Macabre, rùng rợn. Spine-chilling, lạnh xương sống. Nerve-racking, căng thẳng. Rotting, thối rữa. Spooky, ma quái.
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 14+ Sự Rùng Rợn Tiếng Anh Là Gì
Thông tin và kiến thức về chủ đề sự rùng rợn tiếng anh là gì hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu