Trong Tiếng Anh sự ruồng bỏ có nghĩa là: abandonment, desertion (ta đã tìm được các phép tịnh tiến 2). Có ít nhất câu mẫu 29 có sự ruồng bỏ .
Xem chi tiết »
bản dịch ruồng bỏ · abandon. verb. en to leave behind or desert; to forsake. +1 định nghĩa · chesert. FVDP Vietnamese-English Dictionary · desert. verb. Vì tao tin ...
Xem chi tiết »
I gave them an inner strength to endure childbirth and the rejection that many times come from their children.".
Xem chi tiết »
Nghĩa của từ ruồng bỏ trong Tiếng Việt - Tiếng Anh @ruồng bỏ * verb - to chesert; to abando.
Xem chi tiết »
Tra từ 'ruồng bỏ' trong từ điển Tiếng Anh miễn phí và các bản dịch Anh khác. Bị thiếu: sự | Phải bao gồm: sự
Xem chi tiết »
Translation for 'ruồng bỏ' in the free Vietnamese-English dictionary and many other English translations. Bị thiếu: sự gì
Xem chi tiết »
to bring disgrace on one's family — làm hổ thẹn cho gia đình, làm nhục cho gia đình: to be a disgrace to one's family — là một điều hổ thẹn cho gia đình, ...
Xem chi tiết »
desertion /di'zə:ʃn/ * danh từ - sự bỏ ra đi, sự bỏ trốn; sự đào ngũ - sự ruồng bỏ, sự bỏ rơi, sự không nhìn nhận đến =wife desertion+ (pháp lý) sự ruồng bỏ ...
Xem chi tiết »
=to abandon oneself to+ đắm đuối, chìm đắm vào (nỗi thất vọng…) * danh từ – sự phóng túng, sự tự do, sự buông thả =with abandon+ phóng túng.
Xem chi tiết »
17 thg 11, 2021 · Tóm lại nội dung ý nghĩa của abandoned trong tiếng Anh. abandoned có nghĩa là: abandoned /ə'bændənd/* tính từ- bị bỏ rơi, bị ruồng bỏ- phóng ...
Xem chi tiết »
Từ bỏ; bỏ rơi, ruồng bỏ. to abandon a hope: từ bỏ hy vọng: to abandon one's wife and children: ruồng bỏ vợ con: to abandon oneself to: đắm đuối, ...
Xem chi tiết »
Sở Dịch Vụ Bảo Vệ Người Lớn (APS) đang điều tra một báo cáo rằng có lẽ quý vị đã lạm dụng, ruồng bỏ, lợi dụng tài chánh hoặc bỏ mặc một người lớn yếu thế.
Xem chi tiết »
desertion /di'zə:ʃn/ nghĩa là: sự bỏ ra đi, sự bỏ trốn; sự đào ngũ, sự ruồng bỏ, sự bỏ rơi, sự không nhìn nhận đến... Xem thêm chi tiết nghĩa của từ ...
Xem chi tiết »
Xông vào lùm bụi để tìm bắt-bớ: Ruồng hết khu rừng; đi ruồng quân cướp // Đốt, ... Rẫy) Bỏ vợ: Ngoài năm mươi tuổi mà còn ruồng vợ. ... Khổ anh quá.
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 14+ Sự Ruồng Bỏ Tiếng Anh Là Gì
Thông tin và kiến thức về chủ đề sự ruồng bỏ tiếng anh là gì hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu