willing. adjective. Nếu anh sẵn lòng xuất hiện, chúng tôi sẵn sàng đối thoại. If you're still willing to appear, we're still willing to talk. · willingly. adverb.
Xem chi tiết »
Check 'sự sẵn lòng' translations into English. Look through examples of sự ... Sự sẵn lòng vâng lời hơn là miễn cưỡng vâng lời tạo ra một sự khác biệt gì?
Xem chi tiết »
Ecuador expressed its willingness to continue working bilaterally with Mexico to address concerns.
Xem chi tiết »
to make money with adsense is an ability and willingness to experiment.
Xem chi tiết »
sẵn lòng {vb} · volume_up · get ready ; không sẵn lòng {adv.} · volume_up · unwillingly ; không sẵn lòng {adj.} · volume_up · unwilling ; sẵn lòng làm gì {vb}. Bị thiếu: sự | Phải bao gồm: sự
Xem chi tiết »
Đặt câu có từ "sẵn lòng" · 1. Dạ được, rất sẵn lòng. I'd be happy to. · 2. Tôi sẵn lòng giúp dỡ. · 3. Sẵn lòng chịu đựng sự sỉ nhục · 4. Ngài đã sẵn lòng phó mạng ...
Xem chi tiết »
Hãy tránh sự biếng nhác và sẵn lòng làm việc siêng năng. Avoid idleness and be willing to work hard. ... Dù nó là gì thì anh cũng sẵn lòng chết vì nó sao?
Xem chi tiết »
'willing' trong Việt -> Anh. Từ điển tiếng Việt. ... không đòi hỏi gì hơn được nữa ; kiên định ; kịp ; luôn ; là sẵn sàng ; lòng ; mong muốn ; muô ; muô ́ ...
Xem chi tiết »
Learn Sự sẵn lòng in English translation and other related translations from Vietnamese to English. Discover Sự sẵn lòng meaning and improve your English ...
Xem chi tiết »
- Here! Let me help you! - Let me give you a hand with that. assistance (n): sự giúp đỡ. Trên đây chỉ là một số cách tiêu biểu thể hiện sự ...
Xem chi tiết »
22 thg 4, 2019 · Trong tiếng Anh, động từ 'let' có nghĩa là bạn cho phép điều gì đó xảy ... rằng người mà bạn đề nghị sẽ rất vui lòng có được sự giúp đỡ đó.
Xem chi tiết »
=willing to help+ sẵn sàng giúp đỡ =a willing worker+ một công nhân quyết tâm - có thiện ý, hay giúp đỡ, sẵn lòng - tự nguyện =a willing help+ sự giúp đỡ tự ...
Xem chi tiết »
22 thg 3, 2021 · ... là xác định các yếu tố ảnh hưởng đến sự sẵn lòng chi trả học phí ... viên được học tiếng Anh trong toàn thời gian của học kỳ đầu tiên.
Xem chi tiết »
Englishbe willing tobe prepared to. noun bi ˈwɪlɪŋ tu. Sẵn lòng là lúc nào cũng sẵn sàng làm gì đó. Ví dụ song ngữ. 1. Nếu bạn vẫn sẵn lòng đến, ...
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 14+ Sự Sẵn Lòng Tiếng Anh Là Gì
Thông tin và kiến thức về chủ đề sự sẵn lòng tiếng anh là gì hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu