Từ điển Tiếng Việt - Tiếng Anh chứa 4 phép dịch sự sẵn sàng , phổ biến nhất là: readiness, willingness, in readiness . Cơ sở dữ liệu của phép dịch theo ngữ ...
Xem chi tiết »
Họ sẽ thực sự sẵn sàng trên đôi chân của mình. But, they might be ready to make a go of it on their own. GlosbeMT_RnD. willingness. noun.
Xem chi tiết »
the start of a new challenge is dependent solely on your willingness to learn and the personal commitment that you invest.….
Xem chi tiết »
Mọi người thật sự sẵn sàng thay đổi và họ đang tìm hiểu bản thân có thể làm được gì” cô nói. People are really ready to change and find out what they can ...
Xem chi tiết »
Researchers, clinical trialists and vaccine developers have been working on many approaches to bring forward the availability of a malaria vaccine. more_vert.
Xem chi tiết »
Em muốn hỏi "sự sẵn sàng" nói thế nào trong tiếng anh? Cảm ơn nhiều nha. ... Sự sẵn sàng dịch là: availability. Answered 6 years ago.
Xem chi tiết »
1 Sẵn sàng trong tiếng Anh nghĩ là gì? 1.1 “All set to go”; 1.2 I'm all set/good to go; 1.3 I' ...
Xem chi tiết »
4 thg 7, 2021 · Trong một vài trường hợp cũng có thể dùng để làm mô tả sự chuẩn bị sẵn sàng. Ex: It's a reference khổng lồ a gun being ready lớn fire, but it is ...
Xem chi tiết »
Giải thích EN: The proportion of production time that a given process or piece of equipment is actually ready for service, as opposed to time spent undergoing ...
Xem chi tiết »
Your brain and muscles are perfectly poised to help you achieve this goal. 4. Cậu sẵn sàng muốn biết thực hư thế nào ko? Are you ready to know the truth? 5. Vắc ...
Xem chi tiết »
Xe cộ đã sẵn sàng. Sẵn sàng ứng phó với mọi tình hình. Tư thế sẵn sàng. Tham khảo ...
Xem chi tiết »
Tom cho biết anh sẵn sàng làm bất cứ điều gì cần thiết. Tom said he was ready to do whatever was necessary. Copy Report an error.
Xem chi tiết »
Theo từ điển tiếng Việt. Sẵn sàng có nghĩa là “ở trạng thái có thể sử dụng hoặc hành động được ngay do đã được chuẩn bị đầy đủ.” Trong tiếng ...
Xem chi tiết »
sẵn sàng trong Tiếng Anh là gì? ; Từ điển Việt Anh · ready; prepared ; Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức · * adj. ready, prepared willing to ; Từ điển Việt Anh - VNE. Bị thiếu: sự | Phải bao gồm: sự
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 14+ Sự Sẵn Sàng Trong Tiếng Anh Là Gì
Thông tin và kiến thức về chủ đề sự sẵn sàng trong tiếng anh là gì hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu