This is a truth, not just my invention or dependent on your acceptance. Literature. Điều mà tôi hi vọng là tôi có thể tranh luận ...
Xem chi tiết »
Đó là một cái gì đó mà Quỹ bằng sáng chế thuốc không thể làm. That is something that the Medicines Patent Pool cannot do. QED. Quạt trần ...
Xem chi tiết »
They are absolutely without originality, absolutely without inventive power. ... Their songs are unique and inventive - a love for words pushes each song through ... Bị thiếu: sự | Phải bao gồm: sự
Xem chi tiết »
Giấy chứng nhận phát minh sáng chế của máy bao bì có trọng lượng · Invention Patent Certificates of the weighing and counting packaging machine.
Xem chi tiết »
Chinese when it comes to counting the number of inventions especially in during the ancient period.
Xem chi tiết »
sáng chế. verb. to invent. sáng chế ra máy giặt: to invent the washer ... khả năng áp dụng trong các lĩnh vực kinh tế - xã hội (Điều 782 - Bộ luật dân sự).
Xem chi tiết »
Vậy bằng sáng chế tiếng anh là gì? Cùng chúng tôi tìm hiểu qua bài viết dưới đây. bang sang che tieng anh la gi. Bằng sáng chế tiếng anh là ...
Xem chi tiết »
Xếp hạng 5,0 (1) 28 thg 2, 2021 · Sáng chế (tiếng Anh và tiếng Pháp là Invention, tiếng Nga là ... Từ điển Bách khoa Việt Nam định nghĩa: “Phát minh: Sự phát hiện một sự vật, ...
Xem chi tiết »
Sáng chế (tiếng Anh: invention) là giải pháp kỹ thuật dưới dạng sản phẩm hoặc quy trình nhằm giải quyết một vấn đề xác định bằng việc ứng dụng các quy luật ... Bị thiếu: sự | Phải bao gồm: sự
Xem chi tiết »
Xếp hạng 5,0 (100) 4 ngày trước · Sáng chế tiếng Anh là gì? · Bằng sáng chế (tiếng Anh là patent) · Cái sáng chế ra (tiếng Anh là contrivance) · Cấp bằng (tiếng Anh là to grant) ... Bị thiếu: sự | Phải bao gồm: sự
Xem chi tiết »
Xếp hạng 5,0 (5) 24 thg 5, 2022 · Sáng chế tiếng Anh là gì? Đặc điểm của sáng chế? Phân loại sáng chế quốc tế (IPC); Cơ sở và phương pháp tiếp cận đối với việc bảo hộ ...
Xem chi tiết »
Một số thuật ngữ thường gặp trong SHTT ; 9. Invention. Sự phát minh ; 10. License (trademark or patent). Giấy phép (nhãn hiệu hoặc bằng sáng chế) ; 11. EU ...
Xem chi tiết »
Tóm lại nội dung ý nghĩa của inventive trong tiếng Anh. inventive có nghĩa là: inventive /in'ventiv/* tính từ- có tài phát minh, có tài sáng chế; có óc sáng ...
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 13+ Sự Sáng Chế Trong Tiếng Anh Là Gì
Thông tin và kiến thức về chủ đề sự sáng chế trong tiếng anh là gì hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu