Sự Sáng Suốt Trong Tiếng Anh, Dịch, Câu Ví Dụ | Glosbe
Có thể bạn quan tâm
Tiếng Việt Tiếng Anh Tiếng Việt Tiếng Anh Phép dịch "sự sáng suốt" thành Tiếng Anh
discernment, discrimination, eye là các bản dịch hàng đầu của "sự sáng suốt" thành Tiếng Anh.
sự sáng suốt + Thêm bản dịch Thêm sự sáng suốtTừ điển Tiếng Việt-Tiếng Anh
-
discernment
nounAnh ta thiếu trí hiểu tức thiếu sự phán đoán, hay sự sáng suốt.
Lacking discernment, or good sense, he is in want of heart.
FVDP-English-Vietnamese-Dictionary -
discrimination
noun FVDP-English-Vietnamese-Dictionary -
eye
verb nounTừ “dạy-dỗ” ở đây cũng bao hàm ý ban cho sự sáng suốt.
I will give advice with my eye upon you.”
FVDP-English-Vietnamese-Dictionary
-
Bản dịch ít thường xuyên hơn
- insight
- judiciousness
- perspicacity
- policy
- clairvoyance
-
Hiển thị các bản dịch được tạo bằng thuật toán
Bản dịch tự động của " sự sáng suốt " sang Tiếng Anh
-
Glosbe Translate
-
Google Translate
Bản dịch "sự sáng suốt" thành Tiếng Anh trong ngữ cảnh, bộ nhớ dịch
ghép từ tất cả chính xác bất kỳ Thử lại Danh sách truy vấn phổ biến nhất: 1K, ~2K, ~3K, ~4K, ~5K, ~5-10K, ~10-20K, ~20-50K, ~50-100K, ~100k-200K, ~200-500K, ~1MTừ khóa » Sự Sáng Suốt Tiếng Anh
-
SÁNG SUỐT - Translation In English
-
Sáng Suốt Trong Tiếng Anh, Dịch, Câu Ví Dụ | Glosbe
-
SÁNG SUỐT - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
SÁNG SUỐT Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
-
SÁNG SUỐT In English Translation - Tr-ex
-
Các Mẫu Câu Có Từ 'sự Sáng Suốt' Trong Tiếng Việt được Dịch Sang ...
-
Nghĩa Của Từ Sáng Suốt Bằng Tiếng Anh
-
Sáng Suốt Trong Tiếng Tiếng Anh - Tiếng Việt-Tiếng Anh | Glosbe
-
Từ điển Việt Anh "sáng Suốt" - Là Gì?
-
Nghĩa Của Từ : Wisdom | Vietnamese Translation - Tiếng Việt để Dịch ...
-
Insight - Wiktionary Tiếng Việt
-
Discernment - Wiktionary Tiếng Việt