Sự Sắp Xếp Trong Tiếng Nhật Là Gì? - Từ điển Số
Có thể bạn quan tâm
Thông tin thuật ngữ sự sắp xếp tiếng Nhật
Từ điển Việt Nhật | sự sắp xếp (phát âm có thể chưa chuẩn) |
Hình ảnh cho thuật ngữ sự sắp xếp | |
| Chủ đề | Chủ đề Tiếng Nhật chuyên ngành |
Bạn đang chọn từ điển Việt Nhật, hãy nhập từ khóa để tra.
Việt Nhật Việt TrungTrung ViệtViệt NhậtNhật ViệtViệt HànHàn ViệtViệt ĐàiĐài ViệtViệt TháiThái ViệtViệt KhmerKhmer ViệtViệt LàoLào ViệtViệt Nam - IndonesiaIndonesia - Việt NamViệt Nam - MalaysiaAnh ViệtViệt PhápPháp ViệtViệt ĐứcĐức ViệtViệt NgaNga ViệtBồ Đào Nha - Việt NamTây Ban Nha - Việt NamÝ-ViệtThụy Điển-Việt NamHà Lan-Việt NamSéc ViệtĐan Mạch - Việt NamThổ Nhĩ Kỳ-Việt NamẢ Rập - Việt NamTiếng ViệtHán ViệtChữ NômThành NgữLuật HọcĐồng NghĩaTrái NghĩaTừ MớiThuật NgữĐịnh nghĩa - Khái niệm
sự sắp xếp tiếng Nhật?
Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ sự sắp xếp trong tiếng Nhật. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ sự sắp xếp tiếng Nhật nghĩa là gì.
* n - じゅんび - 「準備」 - てはい - 「手配」 - もうしあわせ - 「申し合わせ」Xem từ điển Nhật ViệtVí dụ cách sử dụng từ "sự sắp xếp" trong tiếng Nhật
- - Chúng ta sẽ sắp xếp để có thể phân phát những sản phẩm kinh doanh trong ngày hôm nay:本日の営業終了時間までに部品をお届けできるよう、手配させていただきます。
- - hai người thu xếp hẹn gặp tại nhà ga vào ngày mai.:二人は翌日に駅で落ち合うことを申し合わせた
Tóm lại nội dung ý nghĩa của sự sắp xếp trong tiếng Nhật
* n - じゅんび - 「準備」 - てはい - 「手配」 - もうしあわせ - 「申し合わせ」Ví dụ cách sử dụng từ "sự sắp xếp" trong tiếng Nhật- Chúng ta sẽ sắp xếp để có thể phân phát những sản phẩm kinh doanh trong ngày hôm nay:本日の営業終了時間までに部品をお届けできるよう、手配させていただきます。, - hai người thu xếp hẹn gặp tại nhà ga vào ngày mai.:二人は翌日に駅で落ち合うことを申し合わせた,
Đây là cách dùng sự sắp xếp tiếng Nhật. Đây là một thuật ngữ Tiếng Nhật chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2025.
Cùng học tiếng Nhật
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ sự sắp xếp trong tiếng Nhật là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.
Thuật ngữ liên quan tới sự sắp xếp
- công nghiệp hàng hải tiếng Nhật là gì?
- sự đảo lộn tiếng Nhật là gì?
- sù sì tiếng Nhật là gì?
- Pari tiếng Nhật là gì?
- sự nghỉ hưu tiếng Nhật là gì?
- buổi biểu diễn có tất cả các nghệ sĩ tên tuổi tiếng Nhật là gì?
- một nửa ngày tiếng Nhật là gì?
- đóng vào tiếng Nhật là gì?
- kép tiếng Nhật là gì?
- giá thiết bị tiếng Nhật là gì?
- sự phi quân sự tiếng Nhật là gì?
- khe núi tiếng Nhật là gì?
- nhu cầu ô xy sinh hóa tiếng Nhật là gì?
- thằn lằn bay tiếng Nhật là gì?
- nội tiết tiếng Nhật là gì?
Từ khóa » Sự Sắp Xếp Là Gì
-
SỰ SẮP XẾP - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
Từ điển Việt Anh "sự Sắp Xếp" - Là Gì?
-
Từ điển Việt Anh "sự Sắp Xếp Lại" - Là Gì?
-
SỰ SẮP XẾP Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch
-
SỰ SẮP XẾP NÀY CÓ THỂ Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch
-
Phép Tịnh Tiến Sự Sắp Xếp Thành Tiếng Anh Là - Glosbe
-
ĐịNh Nghĩa Sắp Xếp TổNg Giá Trị CủA Khái NiệM Này. Đây Là Gì ...
-
Các Thuật Toán Sắp Xếp Cơ Bản - Viblo
-
Tái Sắp Xếp – Wikipedia Tiếng Việt
-
Sắp Xếp Thứ Tự Là Gì? - Định Nghĩa Bằng Cách Sử Dụng ESL
-
Sắp Xếp Lại - Từ đồng Nghĩa, Phản Nghiả, Nghĩa, Ví Dụ Sử Dụng
sự sắp xếp (phát âm có thể chưa chuẩn)