Translation in English - SÂU SẮC - Bab.la en.bab.la › dictionary › vietnamese-english › sâu-sắc
Xem chi tiết »
Check 'sự sâu sắc' translations into English. Look through examples of sự sâu sắc translation in sentences, listen to pronunciation and learn grammar.
Xem chi tiết »
Sự quản lý thuộc địa có một ảnh hưởng sâu sắc với Đông Nam Á. Colonial rule had a profound effect on Southeast Asia. WikiMatrix. Và cả sư ...
Xem chi tiết »
Translations in context of "THẬT SỰ SÂU SẮC" in vietnamese-english. HERE are many translated example sentences containing "THẬT SỰ SÂU SẮC" ...
Xem chi tiết »
Translations in context of "THỰC SỰ SÂU SẮC" in vietnamese-english. HERE are many translated example sentences containing "THỰC SỰ SÂU SẮC" ...
Xem chi tiết »
Many dramatic changes have taken place during the 20th century. 9. Nhưng tôi có được sự hiểu biết sâu sắc hơn. But I did walk away with a deeper understanding.
Xem chi tiết »
Translation of «sâu sắc» from Vietnamese to English. ... Examples of translating «sâu sắc» in context: ... Một sự thẩm định khả năng... sâu sắc.
Xem chi tiết »
Please accept our deepest and most heartfelt condolences at this most challenging time. Tôi xin gửi lời chia buồn sâu sắc với sự mất mát lớn lao của bạn.
Xem chi tiết »
Translation of «Sâu sắc» in English language: «depth» — Vietnamese-English Dictionary.
Xem chi tiết »
Learn Sự hiểu biết sâu sắc in English translation and other related translations from Vietnamese to English. Discover Sự hiểu biết sâu sắc meaning and ...
Xem chi tiết »
Free online english vietnamese dictionary. ... =a thoughtful book+ một cuốn sách sâu sắc ... sự ngẫm nghĩ, sự nghĩ ngợi, sự trầm tư, sự tư lự
Xem chi tiết »
Có tính chất đi vào chiều sâu, những vấn đề thuộc bản chất: sự phân tích sâu sắc ý kiến sâu ... deep; profound ☆ Những thay đổi sâu sắc Profound changes ☆ Hi.
Xem chi tiết »
Poignant comes to English from French, and before that from ... Several other common English words derive from pungere, including pungent, which can refer ...
Xem chi tiết »
Get Vietnamese translations of thousands of English words and example sentences from the Password English–Vietnamese Dictionary.
Xem chi tiết »
Contextual translation of "suy nghĩ sâu sắc" into English. Human translations with examples: think!, musing?, thinking, well, think, don't think, ...
Xem chi tiết »
Sâu sắc - English translation, definition, meaning, synonyms, antonyms, ... Và ai trong chúng ta lại không trải qua nỗi đau và sự trống trải sâu sắc sau khi ...
Xem chi tiết »
24 thg 10, 2019 · Đây là cách Simple English áp dụng cho học viên của mình trong chương trình dạy mới, đã mang lại kết quả rất khả quan cho học viên. Kết quả thế ...
Xem chi tiết »
Tiếng Anh thật sự là một ngôn ngữ thú vị, có những câu dù chỉ vài ba từ nhưng lại chứa đựng một ý nghĩa sâu sắc. Và những người bản ngữ thường sử dụng các câu ...
Xem chi tiết »
profound = profound tính từ sâu, thăm thẳm profound depths of the ocean đáy ... sâu sắc, uyên thâm, thâm thúy ... sự cúi chào sát đất, sự cúi rạp xuống chào.
Xem chi tiết »
Chúng tôi đang tìm kiếm thêm những món quà lớn từ các cá nhân, gia đình, công ty và tổ chức muốn hỗ trợ sự thay đổi sâu sắc, bền vững do những người bị ảnh ...
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 20+ Sự Sâu Sắc In English
Thông tin và kiến thức về chủ đề sự sâu sắc in english hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu