Siêng năng tiếng Anh là assiduous, diligent, hard - working. Siêng năng là biểu hiện ở sự cần cù, tự giác, miệt mài, làm việc thường xuyên và đều đặn.
Xem chi tiết »
Phép tịnh tiến đỉnh sự siêng năng trong từ điển Tiếng Việt - Tiếng Anh là: diligence, sap, studiousness . Bản dịch theo ngữ cảnh của sự siêng năng có ít ...
Xem chi tiết »
Phép tịnh tiến đỉnh siêng năng trong từ điển Tiếng Việt - Tiếng Anh là: assiduous, diligent, industrious . Bản dịch theo ngữ cảnh của siêng năng có ít nhất ...
Xem chi tiết »
Nghĩa của "siêng năng" trong tiếng Anh. siêng năng {tính}. EN. volume_up · assiduous · industrious · laborious · studious. một cách siêng năng {trạng}.
Xem chi tiết »
Nếu bạn không nhớ làm việc siêng năng điều này có thể không làm phiền bạn; · If you don't mind handyman work this may not bother you;.
Xem chi tiết »
Cảm ơn bạn rất nhiều vì sự siêng năng và cam kết của mình trong dự án của chúng tôi. · Thank you very much for your diligence and commitment in our project.
Xem chi tiết »
Siêng năng tiếng Anh là assiduous, diligent, hard – working. Chắc chắn bạn chưa xem: ... Một số mẫu câu tiếng Anh về siêng năng: Diligent: /ˈdɪlɪdʒənt/. He is ...
Xem chi tiết »
Cho em hỏi chút "sự siêng năng" tiếng anh nói thế nào? ... Like it on Facebook, +1 on Google, Tweet it or share this question on other bookmarking websites.
Xem chi tiết »
Siêng năng tiếng Anh là assiduous, diligent, hard – working. Chắc chắn bạn chưa xem: Uống milo có tác dụng gì · uống nước muối giảm cân; Mua máy chạy bộ cho chó ... Bị thiếu: sự | Phải bao gồm: sự
Xem chi tiết »
Kimball learned to work hard at an early age. 8. Anh rất tập trung vào công việc và siêng năng. He was focused and worked hard. 9. Cha mẹ làm ...
Xem chi tiết »
15. Hãy tránh sự biếng nhác và sẵn lòng làm việc siêng năng. Avoid idleness and be willing to work hard. 16. Tôi có ...
Xem chi tiết »
English to Vietnamese ; English, Vietnamese ; laboriousness. * danh từ - sự siêng năng, sự chăm chỉ, sự cần cù ...
Xem chi tiết »
Marino is a laborious teacher. · Mario là một người giáo viên siêng năng, chăm chỉ. · If you want to have a scholarship, you have to be more studious. · Nếu bạn ...
Xem chi tiết »
"siêng năng" in English. siêng năng {adj.} EN. volume_up · assiduous · industrious · laborious · studious. một cách siêng năng {adv.}. Bị thiếu: sự | Phải bao gồm: sự
Xem chi tiết »
2 thg 11, 2020 · Nếu cứ bỏ cuộc như thế thì chẳng thể nào bước đến đỉnh vinh quang được. Điều bạn cần làm chính là sốc lại tinh thần, nạp thêm nhiều năng lượng ... Bị thiếu: siêng | Phải bao gồm: siêng
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 15+ Sự Siêng Năng Tiếng Anh Là Gì
Thông tin và kiến thức về chủ đề sự siêng năng tiếng anh là gì hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu