Siêng năng tiếng Anh là gì - Sgv.edu.vn www.sgv.edu.vn › sieng-nang-tieng-anh-la-gi-post2350
Xem chi tiết »
Nghĩa của "siêng năng" trong tiếng Anh. siêng năng {tính}. EN. volume_up · assiduous · industrious · laborious · studious. một cách siêng năng {trạng}.
Xem chi tiết »
Phép tịnh tiến đỉnh sự siêng năng trong từ điển Tiếng Việt - Tiếng Anh là: diligence, sap, studiousness . Bản dịch theo ngữ cảnh của sự siêng năng có ít ...
Xem chi tiết »
Phép tịnh tiến đỉnh siêng năng trong từ điển Tiếng Việt - Tiếng Anh là: assiduous, diligent, industrious . Bản dịch theo ngữ cảnh của siêng năng có ít nhất ...
Xem chi tiết »
Nếu bạn không nhớ làm việc siêng năng điều này có thể không làm phiền bạn; · If you don't mind handyman work this may not bother you;.
Xem chi tiết »
Siêng năng tiếng Anh là assiduous, diligent, hard – working. Chắc chắn bạn chưa xem: ... Một số mẫu câu tiếng Anh về siêng năng: Diligent: /ˈdɪlɪdʒənt/. He is ...
Xem chi tiết »
15. Hãy tránh sự biếng nhác và sẵn lòng làm việc siêng năng. Avoid idleness and be willing to work hard. 16. Tôi có ...
Xem chi tiết »
Kimball learned to work hard at an early age. 8. Anh rất tập trung vào công việc và siêng năng. He was focused and worked hard. 9. Cha mẹ làm ...
Xem chi tiết »
"siêng năng" in English. siêng năng {adj.} EN. volume_up · assiduous · industrious · laborious · studious. một cách siêng năng {adv.}. Bị thiếu: sự | Phải bao gồm: sự
Xem chi tiết »
studiousness - dịch sang tiếng Việt với Từ điển tiếng Anh-Việt - Cambridge Dictionary. ... sự chăm chỉ, sự siêng năng ... trong tiếng Tây Ban Nha.
Xem chi tiết »
Marino is a laborious teacher. · Mario là một người giáo viên siêng năng, chăm chỉ. · If you want to have a scholarship, you have to be more studious. · Nếu bạn ...
Xem chi tiết »
Around the world, Jehovah's Witnesses teach their children to work hard in school. jw2019. Ông nói rằng họ là những người “siêng năng, trung thực và tận tâm”.
Xem chi tiết »
'laboriousness' trong Việt -> Anh. Từ điển tiếng Việt. ... Free online english vietnamese dictionary. ... danh từ - sự siêng năng, sự chăm chỉ, sự cần cù ...
Xem chi tiết »
Englishdiligence in place of intelligence. noun ˈdɪləʤəns ɪn pleɪs ʌv ɪnˈtɛləʤəns. “Cần cù bù thông minh” nghĩa là một người mà biết cần cù, siêng năng, ...
Xem chi tiết »
Người đàn ông siêng năng - trong Tiếng Anh, bản dịch, nghĩa, ... ấy đã làm gì: hay đúng hơn là khám phá ra bất kỳ kết quả nào của sự siêng năng của cô ấy.
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 15+ Sự Siêng Năng Trong Tiếng Anh Là Gì
Thông tin và kiến thức về chủ đề sự siêng năng trong tiếng anh là gì hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu