Siêng năng tiếng Anh là gì - Sgv.edu.vn www.sgv.edu.vn › sieng-nang-tieng-anh-la-gi-post2350
Xem chi tiết »
Phép tịnh tiến đỉnh sự siêng năng trong từ điển Tiếng Việt - Tiếng Anh là: diligence, sap, studiousness . Bản dịch theo ngữ cảnh của sự siêng năng có ít ...
Xem chi tiết »
Phép tịnh tiến đỉnh siêng năng trong từ điển Tiếng Việt - Tiếng Anh là: assiduous, diligent, industrious . Bản dịch theo ngữ cảnh của siêng năng có ít nhất ...
Xem chi tiết »
Nghĩa của "siêng năng" trong tiếng Anh. siêng năng {tính}. EN. volume_up · assiduous · industrious · laborious · studious. một cách siêng năng {trạng}.
Xem chi tiết »
Kimball learned to work hard at an early age. 8. Anh rất tập trung vào công việc và siêng năng. He was focused and worked hard. 9. Cha mẹ làm ...
Xem chi tiết »
15. Hãy tránh sự biếng nhác và sẵn lòng làm việc siêng năng. Avoid idleness and be willing to work hard. 16. Tôi có ...
Xem chi tiết »
Nếu bạn không nhớ làm việc siêng năng điều này có thể không làm phiền bạn; · If you don't mind handyman work this may not bother you;.
Xem chi tiết »
Cảm ơn bạn rất nhiều vì sự siêng năng và cam kết của mình trong dự án của chúng tôi. · Thank you very much for your diligence and commitment in our project.
Xem chi tiết »
Caring parents work hard to provide for their offspring. jw2019. Cảnh giác và siêng năng trong lúc ngài hiện diện. Vigilant and Diligent During His Presence.
Xem chi tiết »
Siêng năng tiếng Anh là assiduous, diligent, hard – working. Chắc chắn bạn chưa xem: ... Một số mẫu câu tiếng Anh về siêng năng: Diligent: /ˈdɪlɪdʒənt/. He is ...
Xem chi tiết »
Marino is a laborious teacher. · Mario là một người giáo viên siêng năng, chăm chỉ. · If you want to have a scholarship, you have to be more studious. · Nếu bạn ...
Xem chi tiết »
Cân bằng trí thông minh của con người với sự siêng năng của động vật. Balancing human intelligence with animal diligence. Copy Report an error.
Xem chi tiết »
Để học giỏi tiếng Anh, cần phải có năng khiếu ... Như vậy, để bạn biến việc học tiếng Anh thành thói quen, bạn cần nỗ lực duy trì sự lặp đi lặp lại trong ...
Xem chi tiết »
"siêng năng" in English. siêng năng {adj.} EN. volume_up · assiduous · industrious · laborious · studious. một cách siêng năng {adv.}. Bị thiếu: sự | Phải bao gồm: sự
Xem chi tiết »
23 thg 3, 2022 · ... tiếng Anh. Khi bạn có chất giọng tốt cộng với sự siêng năng trong rèn luyện thì thành công trong kỹ năng nói là điều dễ dàng đạt được.
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 15+ Sự Siêng Năng Trong Tiếng Anh
Thông tin và kiến thức về chủ đề sự siêng năng trong tiếng anh hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu