siết chặt bằng Tiếng Anh - Glosbe vi.glosbe.com › Từ điển Tiếng Việt-Tiếng Anh
Xem chi tiết »
Hands raised in a clenched position: The person raising his/her hands in this ...
Xem chi tiết »
Tra từ 'siết chặt' trong từ điển Tiếng Anh miễn phí và các bản dịch Anh khác. Bị thiếu: sự | Phải bao gồm: sự
Xem chi tiết »
SIẾT CHẶT Tiếng anh là gì - trong Tiếng anh Dịch · squeeze · tighten · tightened · clenching · clasped · gripped · constricting · toughened.
Xem chi tiết »
Ví dụ về sử dụng Đang siết chặt trong một câu và bản dịch của họ · [...] · Chest tightness- This may feel like something is squeezing or sitting on your chest.
Xem chi tiết »
Cho tôi hỏi "sự siết chặt" tiếng anh là từ gì? ... Like it on Facebook, +1 on Google, Tweet it or share this question on other bookmarking websites.
Xem chi tiết »
Nghĩa của từ siết chặt trong Tiếng Việt - Tiếng Anh @siết chặt [siết chặt] - to tighten - to close - to clasp; to wring.
Xem chi tiết »
Tra cứu từ điển Việt Anh online. Nghĩa của từ 'siết chặt' trong tiếng Anh. ... siết chặt các kẹp cáp lại: fasten the cable clamps ... sự siết chặt vòng khít ...
Xem chi tiết »
Translation for 'siết chặt' in the free Vietnamese-English dictionary and many other English translations. Bị thiếu: sự | Phải bao gồm: sự
Xem chi tiết »
'squeezed' trong Việt -> Anh. Từ điển tiếng Việt. ... chen chúc ; làm giảm ; siết chặt ; thắt chặt chi tiêu ; xiết ; ép ;. squeezed ... sự ôm chặt
Xem chi tiết »
Sự đóng gập đầu (đinh). · Sự ghì chặt, sự siết chặt. · (Hàng hải) Múi dây buộc vào vòng neo. · (Thể dục, thể thao) Thế ôm sát người mà đánh (quyền Anh).
Xem chi tiết »
2 ngày trước · Tóm lại nội dung ý nghĩa của clasp trong tiếng Anh. clasp có nghĩa là: clasp /klɑ:sp/* danh từ- cái móc, cái gài- sự siết chặt (tay), sự ôm ...
Xem chi tiết »
clench /klentʃ/ * danh từ - sự đóng gập đầu (đinh) lại - sự ghì chặt, sự siết chặt - lý lẽ vững chắc, lý lẽ đanh thép - (hàng hải) múi dây buộc vào vòng neo
Xem chi tiết »
'''skwi:z'''/, Sự ép, sự vắt, sự bóp, sự nén, sự nặn (trái cây..), Sự ôm chặt, sự siết chặt tay thân mến, Một chút gì do ép, vắt ra, Đám đông; sự chen chúc, ...
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 14+ Sự Siết Chặt Tiếng Anh
Thông tin và kiến thức về chủ đề sự siết chặt tiếng anh hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu