Trong Tiếng Anh sự sinh sản có nghĩa là: reproduction, breeding, seminal (ta đã tìm được các phép tịnh tiến 3). Có ít nhất câu mẫu 692 có sự sinh sản .
Xem chi tiết »
Và lý do là sự sinh sản hữu tính rất quan trọng —. And the reason that sexual reproduction is so important —. GlosbeMT_RnD. breeding. noun. Không có sự sinh ...
Xem chi tiết »
After these sporozoites invade the epithelial cells, they undergo merogony, a form of asexual reproduction that results in many daughter merozoites. more_vert.
Xem chi tiết »
sinh sản trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ sinh sản sang Tiếng Anh. Từ điển Việt Anh. sinh sản. to reproduce; reproductive ...
Xem chi tiết »
reproduction ý nghĩa, định nghĩa, reproduction là gì: 1. the process of ... reproduction | Tiếng Anh Thương Mại ... sự tái tạot, sự sinh sản, bản sao…
Xem chi tiết »
Each time the first instar spawns between 40-80 larvae.
Xem chi tiết »
Các nhân tố phiên mã này ảnh hưởng đến sự sản sinh acid jasmonic một loại hormone thực vật.
Xem chi tiết »
You are here: Home / Vietnamese – English / Sinh sản tiếng Anh là gì? Sinh sản tiếng Anh là gì? Written By FindZon. – to ...
Xem chi tiết »
Sinh sản là quá trình sinh học mà các sinh vật đơn lẻ mới - "con đẻ" - được tạo ra từ "cha mẹ" của chúng. Sinh sản là một tính năng cơ bản của tất cả cuộc ...
Xem chi tiết »
Em muốn hỏi "sự sinh sản vô tính" dịch sang tiếng anh thế nào? Thanks. ... sự sinh sản vô tính từ tiếng anh đó là: asexual reproduction.
Xem chi tiết »
Bác sĩ khoa sản là bác sĩ là người được đào tạo làm thế nào để chăm sóc phụ nữ mang thai và giúp đỡ họ sinh em bé. Natural childbirth is childbirth without any ...
Xem chi tiết »
hệ sinh sản bằng Tiếng Anh - reproductive system - Glosbe · Hệ sinh dục trong Tiếng Anh, câu ví dụ, Tiếng Việt - Glosbe · hệ sinh sản trong Tiếng Anh là gì? - ...
Xem chi tiết »
salina chạm nhau dẫn đến sự hợp giao tử. Sexual reproduction begins when two D. salina's flagella touch leading to gamete fusion. 5. Dù không sử dụng cơ chế ...
Xem chi tiết »
- Reproduction serves to create genetic variety. (Sinh sản phục vụ cho việc tạo ra sự đa dạng giống nòi.) - Early marriage and ...
Xem chi tiết »
breeding /'bri:diɳ/ * danh từ - sự sinh sản =spring is the season of breeding for birds+ mùa xuân là mùa sinh sản của chim - sự gây giống, sự chăn nuôi
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 15+ Sự Sinh Sản Tiếng Anh Là Gì
Thông tin và kiến thức về chủ đề sự sinh sản tiếng anh là gì hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu