Phép tịnh tiến đỉnh sự sơ suất trong từ điển Tiếng Việt - Tiếng Anh là: slip . ... Chế độ quan liêu, sự sơ suất, quy tắc đạo đức, không gì hợp với thế giới ...
Xem chi tiết »
Phép tịnh tiến sơ suất thành Tiếng Anh là: careless, negligence, negligent (ta đã tìm được phép tịnh tiến 5). Các câu mẫu có sơ suất chứa ít nhất 146 phép ...
Xem chi tiết »
Tra từ 'sơ suất' trong từ điển Tiếng Anh miễn phí và các bản dịch Anh khác.
Xem chi tiết »
Tra cứu từ điển Việt Anh online. Nghĩa của từ 'sự sơ suất' trong tiếng Anh. sự sơ suất là gì? ... sự sơ suất đáng trách: culpable negligence ...
Xem chi tiết »
sơ suất trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ sơ suất sang Tiếng Anh. Từ điển Việt Anh. sơ suất. * ttừ. negligent, careless ...
Xem chi tiết »
Em muốn hỏi chút "sơ suất" dịch sang tiếng anh như thế nào? Xin cảm ơn nha. ... Sơ suất từ tiếng anh đó là: negligent, careless. Answered 6 years ago.
Xem chi tiết »
Cho tôi hỏi "sự sơ suất" tiếng anh là gì? ... Like it on Facebook, +1 on Google, Tweet it or share this question on other bookmarking websites.
Xem chi tiết »
part of life coach insurance is malpractice insurance that protects coaches if they're sued over their advice.
Xem chi tiết »
Ngộ sát bất cẩn hình sự là tên gọi cho thấy tội giết người do sơ suất. · Criminally negligent manslaughter is as the name suggests homicide due to negligence.
Xem chi tiết »
Translation for 'sơ suất' in the free Vietnamese-English dictionary and many other English translations. Bị thiếu: sự | Phải bao gồm: sự
Xem chi tiết »
I can't thank you enough: Tôi không biết nói gì hơn để cảm ơn anh ... forgive me if I'm not considerate enough: Nếu có điều gì sơ suất, mong anh thứ lỗi.
Xem chi tiết »
Xin cấp phép nhập cảnh: Nộp hồ sơ tại đây; 2 ngày trước khi khởi hành: Thực hiện xét nghiệm PCR hoặc ART tại các cơ sở chuyên môn có kết quả bằng tiếng Anh. Bị thiếu: sơ | Phải bao gồm: sơ
Xem chi tiết »
Là một trong hai nội dung phổ biến nhất khi viết email thương mại bằng tiếng Anh, lời đề nghị, yêu cầu trong email cần phải lịch sự, chuyên nghiệp và rõ ràng để ... Bị thiếu: suất | Phải bao gồm: suất
Xem chi tiết »
Sơ suất được sử dụng với ý nghĩa là thiếu xót một phần nào đó chưa được hoàn thiện, không chú ý dẫn tới sai sót. Vì vậy cần phải sử dụng "suất" danh từ của tổng ...
Xem chi tiết »
Đoạn đầu của Cover Letter là nơi để bạn đề cập tới công việc mà bạn đang ứng tuyển, và bạn đã tìm đến công việc này như thế nào. Bạn chỉ cần trình bày trong 1-2 ...
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 15+ Sự Sơ Suất Tiếng Anh Là Gì
Thông tin và kiến thức về chủ đề sự sơ suất tiếng anh là gì hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu