Glosbe - tàn phá in English - Vietnamese-English Dictionary glosbe.com › Vietnamese-English dictionary
Xem chi tiết »
"sự tàn phá" in English. sự tàn phá {noun}. EN. volume_up · destruction · devastation · ravage · wreck. More information. Translations; Similar translations ...
Xem chi tiết »
Check 'sự tàn phá' translations into English. Look through examples of sự tàn phá translation in sentences, listen to pronunciation and learn grammar.
Xem chi tiết »
Translations in context of "SỰ TÀN PHÁ" in vietnamese-english. HERE are many translated example sentences containing "SỰ TÀN PHÁ" - vietnamese-english ...
Xem chi tiết »
HERE are many translated example sentences containing "SỰ TÀN PHÁ OF" - vietnamese-english translations and search engine for vietnamese translations.
Xem chi tiết »
Cách dịch tương tự của từ "sự tàn phá" trong tiếng Anh. sự danh từ. English. engagement. phá động từ. English. break · harm · damage. sự khám phá danh từ.
Xem chi tiết »
Examples of translating «sự tàn phá» in context: Ý mình là, thực sự tàn bạo. I mean, really violent. source. Complain. Corpus name: OpenSubtitles2018.
Xem chi tiết »
Learn sự tàn phá in English translation and other related translations from Vietnamese to English. Discover sự tàn phá meaning and improve your English ...
Xem chi tiết »
Contextual translation of "sự tàn phá rừng" into English. Human translations with examples: retree, deforest, desolation, disability, invalidity, ...
Xem chi tiết »
20 thg 7, 2022 · destruction translate: sự tàn phá, tình trạng bị phá hủy. Learn more in the Cambridge English-Vietnamese Dictionary.
Xem chi tiết »
Translation of «Tàn phá» in English language: «devastating» — Vietnamese-English Dictionary. ... Vietnamese-English Dictionary ... sự tàn phá đang lan rộng.
Xem chi tiết »
Tàn phá - English translation, definition, meaning, synonyms, antonyms, ... San hô là những sinh vật rất mỏng manh, và chúng bị tàn phá bởi bất kỳ sự gia ...
Xem chi tiết »
ravage = ravage danh từ sự tàn phá (số nhiều) cảnh tàn phá; những thiệt hại (do sự tàn phá gây ra) the ravages of war cảnh tàn phá của chiến tranh ngoại ...
Xem chi tiết »
devastation = devastation danh từ sự tàn phá, sự phá huỷ, sự phá phách / ... contain "devastation" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
Xem chi tiết »
Free online english vietnamese dictionary. ... sự phá hoại, sự phá huỷ, sự tiêu diệt; tình trạng bị tàn phá, tình trạng bị tiêu diệt - nguyên nhân huỷ diệt, ...
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 15+ Sự Tàn Phá In English
Thông tin và kiến thức về chủ đề sự tàn phá in english hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu