sự thăng hoa in English - Vietnamese-English Dictionary | Glosbe glosbe.com › Vietnamese-English dictionary
Xem chi tiết »
You obviously can't see the sublimity in the album, and you obviously also represent an ignorant portion of american society. more_vert.
Xem chi tiết »
Translation for 'sự thăng hoa' in the free Vietnamese-English dictionary and many other English translations.
Xem chi tiết »
Bellydance là sự thăng hoa về gốc rễ của trí tuệ cổ · Belly dance is the sublimation of the roots of ancient mystical wisdom.
Xem chi tiết »
ĐÂY rất nhiều câu ví dụ dịch chứa "THĂNG HOA" - tiếng việt-tiếng anh bản dịch và động cơ cho bản dịch ... Marriott tin vào một sự nghiệp giúp bạn thăng hoa.
Xem chi tiết »
Em muốn hỏi "sự thăng hoa" tiếng anh là từ gì? Đa tạ nha. ... Like it on Facebook, +1 on Google, Tweet it or share this question on other bookmarking websites.
Xem chi tiết »
Vòng xoáy thăng hoa giả tạo rồi lún sâu thật sự sẽ còn lặp lại. This spinning wheel of false highs and true lows will continue. 7. Cô ta làm việc ở bệnh viện ...
Xem chi tiết »
Tra cứu từ điển Việt Anh online. Nghĩa của từ 'sự thăng hoa' trong tiếng Anh. sự thăng hoa là gì? Tra cứu từ điển trực tuyến.
Xem chi tiết »
10 thg 12, 2019 · Thăng hóa dịch sang tiếng Anh là SUBLIMATE. 1. Trọng âm cách ATE 1 âm tiết, vào âm U. 2. U + 2 phụ âm nên U đọc là /ʌ/ ...
Xem chi tiết »
thăng hoa trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ thăng hoa sang Tiếng Anh. Từ điển Việt Anh. thăng hoa. * đtừ. to sublimate ...
Xem chi tiết »
Đó có phải là nơi của sự thăng hoa vả sự kết hợp tâm hồn? Is it a place for transcendence and spiritual union ? ted2019. Cô ta làm việc ở bệnh viện khoa hiến ...
Xem chi tiết »
6 thg 7, 2022 · sự thăng hoa. the sublimation of aggression. (Bản dịch của sublimation từ Từ điển PASSWORD tiếng Anh-Việt © 2015 K Dictionaries Ltd) ...
Xem chi tiết »
11 thg 3, 2021 · Sấy thăng hoa có tên tiếng Anh là Freeze Dry, là quá trình mà dung môi ... Sự thăng hoa ở đây được hiểu là sự chuyển trực tiếp của nước từ ...
Xem chi tiết »
Tiếng AnhSửa đổi. Cách phát âmSửa đổi · IPA: /ˌsə.blə.ˈmeɪ.ʃən/. Danh từSửa đổi. sublimation /ˌsə.blə.ˈmeɪ.ʃən/. (Hoá học) Sự thăng hoa. Tham khảoSửa đổi.
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 14+ Sự Thăng Hoa Tiếng Anh
Thông tin và kiến thức về chủ đề sự thăng hoa tiếng anh hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu