the omission · sự thiếu sótviệc bỏ sótsự bỏ sót ; deficiencies · thiếuthiếu hụtsự thiếu hụt ; the dearth · sự khan hiếmthiếusự thiếu ; insufficiency · suythiếusự ...
Xem chi tiết »
deficiency. noun. Cái dấu 666 nhấn mạnh sự thiếu sót đó vì con số sáu được lặp lại ba lần. · dereliction. noun. FVDP-English-Vietnamese-Dictionary · fault. noun.
Xem chi tiết »
Nghĩa của "thiếu sót" trong tiếng Anh ; {danh} · volume_up · defect · fault · flaw · shortcoming ; {tính} · volume_up · insufficient ; {động} · volume_up · fail.
Xem chi tiết »
2- Thiếu xót là gì? ... Ngược lại với thiếu sót, thiếu xót lại có ý nghĩa hoàn toàn khác. Cũng như trên, thiếu có nghĩa là bỏ quên, chưa hoàn thiện việc làm, sự ...
Xem chi tiết »
11 thg 1, 2021 · How stupid / careless / thoughtless of me (Tôi thật ngu ngốc/bất cẩn/vô tâm): Chúng ta dùng dạng 4 này khi muốn tự phê bình về lỗi lầm của bản ...
Xem chi tiết »
Cho tôi hỏi là "sự thiếu sót" nói thế nào trong tiếng anh? Cảm ơn nha. Written by Guest 6 years ago. Asked 6 years ago.
Xem chi tiết »
Contextual translation of "xin lỗi vì sự thiếu sót" into English. Human translations with examples: fault, sorry!, sorry f, seriously?, oh! sorry, ...
Xem chi tiết »
- d. Điều còn thiếu, còn sai sót. Những thiếu sót trong bản báo cáo. Thấy được thiếu sót của bản thân. Bổ khuyết kịp thời những thiếu ...
Xem chi tiết »
Đặt câu với từ "sự thiếu sót" · Persevere in Prayer Despite Shortcomings · There's a lack of structure of some sort. · The mark 666 emphasizes that deficiency by ...
Xem chi tiết »
Nghĩa của từ thiếu sót trong Tiếng Việt - Tiếng Anh @thiếu sót * verb - to comnit, make a mistake * noun - mistake, shortcoming.
Xem chi tiết »
sự thiếu sót Basque meaning. sự thiếu sót meaning in Basque is shortcoming. ← Shortchange meaning in Basque. → đường tắt meaning in Basque.
Xem chi tiết »
24 thg 3, 2022 · 1. Mistake (lỗi, sai lầm, nhầm lẫn) · 2. Error (sai lầm, sai sót) · 3. Fault (sai lầm, thiếu sót) · 4. Defect · 5. Foul ...
Xem chi tiết »
n - たいまん - 「怠慢」 - ぬかり - 「抜かり」 - [BẠT] - ふってい - 「払底」. Ví dụ cách sử dụng từ "sự thiếu sót" trong tiếng Nhật.
Xem chi tiết »
19 thg 1, 2022 · Vietnamesexin lỗi vì sự thiếu sót này Nội dung chính Englishsorry for the lackLast Update: 2018-11-02 Usage Frequency: 1 Quality: Reference: ...
Xem chi tiết »
sự thiếu sót - no dictionary results. Sorry, the word or phrase you're looking for has not been found in the dictionary.
Xem chi tiết »
7 thg 8, 2021 · Sự thiếu sót tiếng anh là gì ... Ex : But you do not need to be in a constant state of misery over your shortcomings : Nhưng bạn không cần phải cứ ...
Xem chi tiết »
Sự thiếu sót là gìSự thiếu sót là những sơ suất các sai sót, làm sai một cái gì đó mà khi chúng ta làm gì đó, đó là những hậu quả không lường trước không ...
Xem chi tiết »
tôi xin lỗi vì sự thiếu sót này ... Sao chép! ... Sao chép! I apologize for this omission. đang được dịch, vui lòng đợi..
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 18+ Sự Thiếu Sót
Thông tin và kiến thức về chủ đề sự thiếu sót hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu