Từ điển Tiếng Việt - Tiếng Anh chứa 6 phép dịch sự thông cảm , phổ biến nhất là: fellow-feeling, sympathy, consonance . Cơ sở dữ liệu của phép dịch theo ngữ ...
Xem chi tiết »
Tra từ 'sự thông cảm' trong từ điển Tiếng Anh miễn phí và các bản dịch Anh khác.
Xem chi tiết »
Translation for 'sự thông cảm' in the free Vietnamese-English dictionary and many other English translations.
Xem chi tiết »
Cử chỉ của họ vào thời điểm này phản ánh cảm xúc cảm xúc và sự thông cảm. · Their gestures at this moment reflect emotions feelings and sympathies.
Xem chi tiết »
Translations in context of "SỰ THÔNG CẢM" in vietnamese-english. ... Khi trí thông minh không có sự thông cảm thì những gì nó đem lại thường không đóng.
Xem chi tiết »
Những từ vựng và cụm từ vựng trong tiếng Anh luôn là những khó khăn của người học tiếng Anh. · THÔNG CẢM trong tiếng Anh thường được sử dụng là từ SYMPATHY.
Xem chi tiết »
Contextual translation of "cảm ơn sự thông cảm của bạn," into English. Human translations with examples: thank you kindly, my valuable time, ...
Xem chi tiết »
Contextual translation of "rất mong bạn thông cảm" into English. Human translations with examples: i sympathize, i understand, hope you sympathize, ...
Xem chi tiết »
Người thương xót là người biết thông cảm. A compassionate man is a sympathetic man. ... Thưa các anh em, chúng tôi rất thông cảm với các anh em. Brethren, we do ...
Xem chi tiết »
th%C3%B4ng%20c%E1%BA%A3m in English - Vietnamese-English Dictionary | Glosbe · "Thông Cảm" trong Tiếng Anh là gì: Định Nghĩa, Ví Dụ Anh Việt · Từ Điển Anh Việt ...
Xem chi tiết »
rất mong nhận được sự thông cảm của anh. English. looking forward to your sympathy. Last Update: 2019-11-27. Usage Frequency: 1. Quality: Reference: ...
Xem chi tiết »
Đáp lại hay nhận lời cảm thông cũng khá đơn giản, không cần quá nhiều từ rườm rà. ... - I appreciate your kindness. - Thank you. - It's very nice of you to offer ...
Xem chi tiết »
Nhiều lúc chúng ta muốn chứng tỏ là ta hiểu được những gì họ đã trải qua hay cảm giác được. Chúng ta thông cảm với sự đau buồn và thất vọng của họ. Bày tỏ sự ...
Xem chi tiết »
thông cảm = verb to sympathize, to pay compassion to to identify; to sympathize; to appreciate; to commune Tôi rất thông cảm vì tôi cũng từng gặp những ... Bị thiếu: su | Phải bao gồm: su
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 14+ Su Thong Cam Tieng Anh La Gi
Thông tin và kiến thức về chủ đề su thong cam tieng anh la gi hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu