Sự Tiện Lợi In English - Vietnamese-English Dictionary | Glosbe
Có thể bạn quan tâm
Vietnamese English Vietnamese English Translation of "sự tiện lợi" into English
accommodation, convenience, handiness are the top translations of "sự tiện lợi" into English.
sự tiện lợi + Add translation Add sự tiện lợiVietnamese-English dictionary
-
accommodation
noun FVDP-English-Vietnamese-Dictionary -
convenience
noun GlosbeMT_RnD -
handiness
nounCác bạn có thể thấy sự tiện lợi khi có riêng một cuốn Guttenberg vào năm 1455.
You can see how portable and handy it was to have your own Guttenberg in 1455.
GlosbeMT_RnD
-
Show algorithmically generated translations
Automatic translations of "sự tiện lợi" into English
-
Glosbe Translate
-
Google Translate
Translations of "sự tiện lợi" into English in sentences, translation memory
Match words all exact any Try again The most popular queries list: 1K, ~2K, ~3K, ~4K, ~5K, ~5-10K, ~10-20K, ~20-50K, ~50-100K, ~100k-200K, ~200-500K, ~1MTừ khóa » Sự Tiện Lợi Tiếng Anh
-
Phép Tịnh Tiến Sự Tiện Lợi Thành Tiếng Anh | Glosbe
-
SỰ TIỆN LỢI - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
SỰ TIỆN LỢI - Translation In English
-
SỰ TIỆN LỢI Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
-
NHIỀU SỰ TIỆN LỢI Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
-
Sự Tiện Lợi Tiếng Anh Là Gì, Cách Sử Dụng Convenient Trong ...
-
"sự Tiện Lợi" Tiếng Anh Là Gì? - EnglishTestStore
-
Convenience - Wiktionary Tiếng Việt
-
Sự Tiện Lợi Tiếng Anh Là Gì, Cách Sử Dụng ... - Thánh Chiến 3D
-
Nhận Xét Cửa Hàng Tiện Lợi Tiếng Anh Là Gì - Sen Tây Hồ
-
Convenient | Định Nghĩa Trong Từ điển Tiếng Anh-Việt
-
Tiện Lợi Tiếng Anh Là Gì - định Nghĩa - Maze Mobile
-
Các Mẫu Câu Có Từ 'tiện Lợi' Trong Tiếng Việt được Dịch Sang Tiếng Anh
-
Tiện Lợi Tiếng Anh Là Gì