SỰ TIỆN LỢI Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex

SỰ TIỆN LỢI Tiếng anh là gì - trong Tiếng anh Dịch SDanh từsự tiện lợiconveniencetiện lợithuận tiệntiện íchtiện nghithuận lợisựlợi íchconveniencestiện lợithuận tiệntiện íchtiện nghithuận lợisựlợi ích

Ví dụ về việc sử dụng Sự tiện lợi trong Tiếng việt và bản dịch của chúng sang Tiếng anh

{-}Phong cách/chủ đề:
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
MESA chỉ cung cấp các liên kết này như một sự tiện lợi.MESA provides these links only as a convenience.Căn hộ Vista và sự tiện lợi để đến được khu trung tâm.Vista apartment and its convenience to reach the CBD.Không chỉ về kích thước, mà còn về sự tiện lợi.Not only in terms of size, but also in terms of convenience.Khách hàng yêu thích OctaFX vì sự tiện lợi và đáng tin cậy.Clients love OctaFX for its convenience and reliability.Lý do bởi sự tiện lợi và nhanh chóng của các gói cước.This is because of the convenience and promptness of the loans.Combinations with other parts of speechSử dụng với danh từlợi thế cạnh tranh tăng lợi nhuận lợi nhuận hoạt động thu lợi nhuận lợi thế so sánh lợi ích kinh doanh lợi nhuận gộp lợi suất trái phiếu tác dụng lợi tiểu lợi thế bổ sung HơnSử dụng với trạng từgây bất lợiphụ bất lợithanh toán tiện lợiSử dụng với động từbị lợi dụng muốn lợi dụng so sánh thuận lợimuốn lợi nhuận Hầu hết chúng ta đã quen với sự tiện lợi của cuộc sống hiện đại.Most of us are used to the conveniences of modern life.Sẽ là một sai lầm khi cho rằngFacebook Analytics đã bỏ đi sự tiện lợi.It would be amistake to assume that Facebook Analytics ignored your convenience.Hệ thống PAMM của InstaForex khác biệt bởi sự tiện lợi và hiệu quả của nó.PAMM-system by InstaForex differs by its convenience and effectiveness.Game thủ tận hưởng sự tiện lợi khi chơi mọi lúc mọi nơi và bất cứ khi nào họ muốn.Gamers enjoy the convenience of playing wherever they are and whenever they want.Các liên kết này chỉ được cung cấp như là sự tiện lợi cho người nhận.The links are provided only as a convenience to the recipient.Cùng tận hưởng sự tiện lợi khi việc giặt và làm khô trong cùng một chiếc máy thông minh.Enjoy the convenience of washing and drying your clothes in the same machine.Các trang web được liên kết này chỉ được cung cấp như một sự tiện lợi cho bạn và không thuộc quyền kiểm soát của chúng tôi.These Linked Sites are provided solely as a convenience to you and are not under our control.Bởi dự án có nhiều sự tiện lợi, và là một mảnh đất đắt giá trên thị trường hiện tại.Because the project has many conveniences, and is an expensive piece of land in the current market.Các phiên bản trực tuyến của hoạt động này rất giống với các trò chơi trực tiếp,nhưng các trò chơi trên internet mang lại sự tiện lợi.Online versions of this activity are remarkably similar to those that are played in person,but internet games offer more conveniences.Điều tôi thích ở trang này là sự tiện lợi khi bạn có thể tìm mọi thông tin cần thiết trên cùng một hệ thống.What I like about the convenience of finding all you need in the same platform.Về sự tiện lợi, thoải mái và thời gian, không có sự so sánh giữa bay cá nhân và thương mại.In terms of convenience, comfort and time, there's no comparison between flying private and commercial.Chúng tôi thấy rằng người dùng thích sự tiện lợi khi chụp ảnh biên lai khi đang di chuyển và để TravelBank quét chúng ngay lập tức.We find that users enjoy the convenience of taking photos of receipts on-the-go and letting TravelBank scan them instantly.Vì sự tiện lợi và dáng vẻ thanh mảnh, nón lá được nhiều người Việt Nam sử dụng trong hàng ngàn năm qua, đặc biệt là phụ nữ.Because of its convenience and slender form, Non La has been used by many Vietnamese people, especially women for thousands of years.Khi bạn chơi trực tuyến, bạn trải nghiệm sự tiện lợi khi chơi tại nhà trong phòng của bạn vào thời điểm thuận lợi nhất cho bạn.When you play online, you experience the convenience of playing at home in your room at the time most favorable for you.Bên cạnh sự tiện lợi, iPad cũng thay đổi cách nhìn về những gì mà người sử dụng kỳ vọng ở một chiếc máy tính bảng.In addition to convenience, the iPad has changed the view of what users expect of a tablet computer.Việc sử dụng các thiết bị điện tử đem lại rất nhiều sự tiện lợi cũng như hữu ích giúp cuộc sống của con người trở nên đơn giản và dễ dàng hơn bao giờ hết.The use of electronic devices brings a lot of convenience as well as usefulness to make life simpler and easier than ever.Bởi vì sự tiện lợi của lều tự động, không có những hạn chế của đám đông đã tạo ra làn sóng trong giới trẻ.Because of the convenience of automatic tents, no crowd restrictions, has set off a trend among young people.Trong khi mạng không dây có sự tiện lợi riêng của nó thì Ethernet vẫn giữ nhiều vai trò quan trọng, như.While wireless has its conveniences, Ethernet still serves several important roles, as follows.Nhân danh sự tiện lợi, Google ko chỉ lặng thầm gặm nhấm dữ liệu của chúng ta, nó còn đang làm cho xói mòn nhân tính độc nhất của chúng ta.In the name of convenience, Google is not just mining our data, it is eroding our unique humanity.Không chỉ cung cấp cho người bán sự tiện lợi của màn hình và lưu trữ, mà còn cung cấp cho người mua quan điểm mua sắm tốt nhất.Not only provides the seller with the convenience of display and storage, but also provides buyers with the best shopping perspective.Tận dụng sự tiện lợi của việc học trực tuyến từ xa,sự tương tác trực diện của lớp học hoặc kết hợp cả hai.Take advantage of the convenience of remote online learning, the face-to-face interaction of the classroom, or a combination of both.Điều này cung cấp sự tiện lợi cho người sử dụng, tránh sự cần thiết phải thường xuyên chương trình radio.This provides conveniences to the users, avoiding the need to frequently program the radio.Hãy tận dụng sự tiện lợi và tiết kiệm thời gian của một công cụ so sánh thẻ tín dụng miễn phí.Take advantage of the convenience and time-saving benefits of using a free credit card comparison tool.Bằng cấp trực tuyến mang đến sự tiện lợi cho người lớn đang làm việc có khả năng tiếp tục giáo dục của mình trong khi cân bằng mọi nhu cầu cuộc sống đó.Online degrees offer convenience to the working adult has the ability to further his/her education while balancing all that life demands.Hiển thị thêm ví dụ Kết quả: 29, Thời gian: 0.0233

Xem thêm

cung cấp sự tiện lợioffer the convenienceprovides conveniencemang lại sự tiện lợibrings conveniencethích sự tiện lợiprefer the convenienceenjoy the conveniencetận hưởng sự tiện lợienjoy the conveniencesự tiện lợi của nóits conveniencesự tiện lợi làconvenience ismang đến sự tiện lợioffer conveniencecó sự tiện lợihave the convenience

Từng chữ dịch

sựgiới từofsựđại từitstheirhissựtrạng từreallytiệndanh từlatheconveniencemediatiệntính từconvenienthandylợidanh từlợibenefitfavoradvantagelợibe beneficial S

Từ đồng nghĩa của Sự tiện lợi

thuận tiện tiện ích thuận lợi convenience lợi ích sự tiến hóa nàysự tiện lợi của nó

Truy vấn từ điển hàng đầu

Tiếng việt - Tiếng anh

Most frequent Tiếng việt dictionary requests:1-2001k2k3k4k5k7k10k20k40k100k200k500k0m-3 Tiếng việt-Tiếng anh sự tiện lợi English عربى Български বাংলা Český Dansk Deutsch Ελληνικά Español Suomi Français עִברִית हिंदी Hrvatski Magyar Bahasa indonesia Italiano 日本語 Қазақ 한국어 മലയാളം मराठी Bahasa malay Nederlands Norsk Polski Português Română Русский Slovenský Slovenski Српски Svenska தமிழ் తెలుగు ไทย Tagalog Turkce Українська اردو 中文 Câu Bài tập Vần Công cụ tìm từ Conjugation Declension

Từ khóa » Sự Tiện Lợi Tieng Anh Là Gì