Realizing that the trove would somehow liberate him from his bumpkin existence, he brings pieces of it to a jeweler in the city. more_vert. Bị thiếu: meaning | Phải bao gồm: meaning
Xem chi tiết »
Trong từ điển Tiếng Việt - Tiếng Anh, chúng ta tìm thấy các phép tịnh tiến 8 của sự tồn tại , bao gồm: existence, being, abidance . Các câu mẫu có sự tồn ...
Xem chi tiết »
Translation for 'tồn tại' in the free Vietnamese-English dictionary and many other English ... "tồn tại" English translation ... sự tồn tại {noun}.
Xem chi tiết »
What does Sự tồn tại mean in English? If you want to learn Sự tồn tại in English, you will find the translation here, along with other translations from ...
Xem chi tiết »
Ví dụ về sử dụng Sự tồn tại trong một câu và bản dịch của họ · Rõ ràng là sự tồn tại đang tồn tại; · Obviously existence exists; there is no question about it.
Xem chi tiết »
Sự tồn tại thường được định nghĩa như một thế giới, nơi mà con người nhận thức hoặc ý thức được, cái vẫn diễn ra khách quan độc lập với sự hiện diện của con ...
Xem chi tiết »
Meaning of word tồn tại in Vietnamese - English @tồn tại * verb - to exist, to remai. ... Sự trừu tượng tồn tại trong một chuỗi liên tục.
Xem chi tiết »
Vào sự tồn tại - English translation, definition, meaning, synonyms, antonyms, examples. Vietnamese - English Translator.
Xem chi tiết »
Đi đến sự tồn tại - English translation, definition, meaning, synonyms, antonyms, examples. Vietnamese - English Translator.
Xem chi tiết »
tồn tại. - I đg. 1 Ở trạng thái có thật, con người có thể nhận biết bằng giác quan, không phải do tưởng tượng ra. Sự tồn tại và phát triển của xã hội.
Xem chi tiết »
20 thg 7, 2022 · being ý nghĩa, định nghĩa, being là gì: 1. a person or thing that exists: 2. the state of existing: 3. a person or thing that exists: .
Xem chi tiết »
I đg. Ở trạng thái có thật, con người có thể nhận biết bằng giác quan, không phải do tưởng tượng ra. Sự tồn tại và phát triển của xã hội.
Xem chi tiết »
4 thg 5, 2022 · Sự tồn tại thường được định nghĩa như một thế giới, nơi mà con người nhận thức hoặc ý thức được, cái vẫn diễn ra khách quan độc lập với sự ...
Xem chi tiết »
Sự tồn tại meaning in samoan is olaga. ... Sự tồn tại Samoan meaning. Sự tồn tại meaning in Samoan is olaga. ← hiện hữu meaning in Samoan.
Xem chi tiết »
Ví dụ 5: At barometric pressures such as exist between 18 and 36 kilometres above the ground the mobility of the ions varies inversely as the pressure, whilst ...
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 15+ Sự Tồn Tại Meaning
Thông tin và kiến thức về chủ đề sự tồn tại meaning hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu