→ Sự Tôn Trọng, Phép Tịnh Tiến Thành Tiếng Anh, Câu Ví Dụ | Glosbe
Có thể bạn quan tâm
deference, abidance, respect là các bản dịch hàng đầu của "sự tôn trọng" thành Tiếng Anh.
sự tôn trọng + Thêm bản dịch Thêm sự tôn trọngTừ điển Tiếng Việt-Tiếng Anh
-
deference
nounNó được dựa trên sự tôn trọng tự nhiên nhiều hơn, đôi khi còn là những yếu tố tình cảm.
It's based on more voluntary deference, and even elements of love, at times.
GlosbeMT_RnD -
abidance
noun FVDP-English-Vietnamese-Dictionary -
respect
nounTôn trọng nghĩa là gì, và ai nên bày tỏ sự tôn trọng trong hôn nhân?
What is respect, and who should show respect in marriage?
GlosbeMT_RnD
-
Hiển thị các bản dịch được tạo bằng thuật toán
Bản dịch tự động của " sự tôn trọng " sang Tiếng Anh
-
Glosbe Translate
-
Google Translate
Bản dịch "sự tôn trọng" thành Tiếng Anh trong ngữ cảnh, bộ nhớ dịch
ghép từ tất cả chính xác bất kỳ Thử lại Danh sách truy vấn phổ biến nhất: 1K, ~2K, ~3K, ~4K, ~5K, ~5-10K, ~10-20K, ~20-50K, ~50-100K, ~100k-200K, ~200-500K, ~1MTừ khóa » Tôn Trọng Trong Tiếng Anh Viết Như Thế Nào
-
→ Tôn Trọng, Phép Tịnh Tiến Thành Tiếng Anh, Câu Ví Dụ | Glosbe
-
TÔN TRỌNG - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
TÔN TRỌNG Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
-
Nghĩa Của Từ Tôn Trọng Bằng Tiếng Anh
-
Sự Tôn Trọng Tiếng Anh Là Gì - Học Tốt
-
"Trân Trọng" Trong Tiếng Anh Là Gì: Định Nghĩa, Ví Dụ Anh Việt
-
[PDF] Nên Viết Và Dùng Tên Người Việt Thế Nào Trong Các Công Bố Khoa Học ...
-
'Nói Tiếng Việt Chêm Tiếng Anh Là Không Tôn Trọng Người đối Diện ...
-
Hướng Dẫn Chi Tiết Cách Viết Email Bằng Tiếng Anh Từ A-Z - YOLA
-
Cách Sử Dụng Kính Ngữ Trong Tiếng Anh
-
Nhân Viên Không Tôn Trọng Vì Sếp Yếu Tiếng Anh? - Wall Street English
-
Tôn Trọng Tiếng “mẹ đẻ” | Thời Sự - Diễn đàn Doanh Nghiệp
-
Lòng Tự Trọng Là Gì? - Luật Hoàng Phi
-
Người Mỹ Không Hiểu 'tiếng Anh Mỉa Mai' đầy ẩn ý Của Người Anh