Trong Tiếng Anh sự trả giá tịnh tiến thành: offer, bade, bid . Trong các câu đã dịch, người ta tìm thấy sự trả giá ít nhất 334 lần.
Xem chi tiết »
Mithrans preach progress at the expense of faith. OpenSubtitles2018.v3. Sự mất khả năng hình thành bào tử ở loài vi khuẩn Bacillus subtilis ...
Xem chi tiết »
Tra từ 'sự trả giá' trong từ điển Tiếng Anh miễn phí và các bản dịch Anh khác.
Xem chi tiết »
Translation for 'sự trả giá' in the free Vietnamese-English dictionary and many other English translations.
Xem chi tiết »
Cho tôi hỏi là "sự trả giá" nói thế nào trong tiếng anh? Thank you. ... Like it on Facebook, +1 on Google, Tweet it or share this question on other bookmarking ...
Xem chi tiết »
sự trả giá. price bargain. sự trả giá cao. outbidding. sự trả giá chung. common bargaining. sự trả giá của chủ thể. subject bid. sự trả giá gay gắt ...
Xem chi tiết »
Tiếng anh - Tiếng việt. Chỉ mục từ:2001k2k3k4k5k7k10k20k40k100k200k500kHơn Chỉ số biểu hiện: ...
Xem chi tiết »
Ví dụ về sử dụng Trả giá cho trong một câu và bản dịch của họ · Và khi Stannis trả giá cho tội của hắn thì họ ở đâu? · And when Stannis paid for his crime where ...
Xem chi tiết »
Xếp hạng 4,1 (15) Trả giá/ mặc cả trong tiếng Anh còn gọi là price/ haggle/ dicker haybargain , khi mua một món đồ vượt quá với túi tiền của mình, bạn có thể thương lượng hoặc ...
Xem chi tiết »
Sự trả giá - English translation, definition, meaning, synonyms, ... hiện bởi một người là dịch giả tiếng Anh chuyên nghiệp, người mà chúng tôi đã trả 20 xu ...
Xem chi tiết »
Số khác thì phá thai và phải trả giá bằng lương tâm cắn rứt. Others submit to an abortion and pay the price of a tormented conscience. 34. Sự kém cỏi của ngươi ...
Xem chi tiết »
31. Những lời lăng mạ đó phải chịu sự trả giá. 32. Săn tìm phoưng thuốc cho ai trả giá cao hơn. 33. Anh trả ...
Xem chi tiết »
13 thg 5, 2020 · Our price is based on reasonable profit, not on wild speculation, that's to say, it comes in line with the prevailing market. Giá cả của chúng ...
Xem chi tiết »
Trong tiếng Anh. Mặc cả, trả giá là từ: bargain hoặc haggle đều có nghĩa là thương lượng với ai để mua bán cái gì với mức giá ưng ý.
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 14+ Sự Trả Giá Tiếng Anh
Thông tin và kiến thức về chủ đề sự trả giá tiếng anh hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu