→ trả ơn, phép tịnh tiến thành Tiếng Anh, câu ví dụ | Glosbe vi.glosbe.com › Từ điển Tiếng Việt-Tiếng Anh
Xem chi tiết »
Trong số các hình khác: Lòng tốt không còn là lòng tốt nếu cô đòi hỏi sự trả ơn. ↔ Kindness isn't kindness if you expect a reward. . sự trả ơn ...
Xem chi tiết »
Cách dịch tương tự của từ "trả ơn" trong tiếng Anh. trả động từ. English. pay. ơn danh từ. English. kindness · kind act · good deed · boon. đền ơn động từ.
Xem chi tiết »
Nghĩa của từ trả ơn trong Tiếng Việt - Tiếng Anh @trả ơn [trả ơn] - to show ones gratitude towards somebody for something; to express ones gratitude towards ...
Xem chi tiết »
Để trả ơn cho sự cố này Mai buộc phải tham gia nhóm của Shibuya. · To repay for the incident Mai is forced to join Shibuya's group.
Xem chi tiết »
wants Logan to accompany Yukio to Japan so that he may repay his life debt.
Xem chi tiết »
Xếp hạng 5,0 (2) – I really appreciate your help with my job! (Tôi thực sự ...
Xem chi tiết »
15 thg 6, 2022 · Thank you anyway – Dù sao cũng cảm ơn anh; I really appreciate it! – Tôi thực sự cảm kích về điều đó! Thanks a million for… ! – Triệu lần ...
Xem chi tiết »
Từ điển Việt Anh. trả ơn. to show one's gratitude towards somebody for something; to express one's gratitude towards somebody for something; to repay. Bị thiếu: sự | Phải bao gồm: sự
Xem chi tiết »
Bạn thật chu đáo khi chuẩn bị món quà này cho tôi. Thank you, I really enjoyed your gift for me. Cảm ơn anh. Em thật sự rất thích món quà ...
Xem chi tiết »
sự trả ơn/ trong Tiếng Nhật là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng sự trả ơn/ (có phát âm) trong tiếng Nhật ...
Xem chi tiết »
với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được ...
Xem chi tiết »
English to Vietnamese ; English, Vietnamese ; requital. * danh từ - sự đền bù, sự đền đáp; sự trả ơn, sự báo ơn - sự trả thù, sự báo thù, sự báo oán - sự thưởng. Bị thiếu: trong | Phải bao gồm: trong
Xem chi tiết »
Thanks!: Cảm ơn! · I really appreciate your help with my project! : Tôi thực sự cảm kích sự giúp đỡ của bạn cho dự án của tôi! · How can I ever possibly thank you ...
Xem chi tiết »
I realy can't thank you enough. – Thật sự tôi không thể trả ơn hết cho ông. You're most understanding. – Ông rất thông minh. It's most thoughtful of ...
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 15+ Sự Trả ơn Trong Tiếng Anh
Thông tin và kiến thức về chủ đề sự trả ơn trong tiếng anh hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu