sự trả thù in English - Vietnamese-English Dictionary | Glosbe glosbe.com › Vietnamese-English dictionary
Xem chi tiết »
Translation for 'sự trả thù' in the free Vietnamese-English dictionary and many other English translations.
Xem chi tiết »
Translation for 'trả thù' in the free Vietnamese-English dictionary and many other English ... "trả thù" English translation ... sự trả thù {noun}.
Xem chi tiết »
Translations in context of "MỘT SỰ TRẢ THÙ" in vietnamese-english. HERE are many translated example sentences containing "MỘT SỰ TRẢ THÙ" ...
Xem chi tiết »
Tra từ 'sự trả thù' trong từ điển Tiếng Anh miễn phí và các bản dịch Anh ... Cách dịch tương tự của từ "sự trả thù" trong tiếng Anh. trả động từ. English.
Xem chi tiết »
What does sự trả thù mean in English? If you want to learn sự trả thù in English, you will find the translation here, along with other translations from ...
Xem chi tiết »
Sự trả thù - English translation, definition, meaning, synonyms, antonyms, examples. Vietnamese - English Translator.
Xem chi tiết »
Translation of «trả thù» in English language: «revenge» — Vietnamese-English Dictionary.
Xem chi tiết »
34. Đây là những kẻ hứng chịu sự trả thù của ngọn lửa vĩnh cửu. These are they who suffer the vengeance of eternal fire. 35. Có thể có liên quan băng ...
Xem chi tiết »
reprisal translate: sự trả thù. Learn more in the Cambridge English-Vietnamese Dictionary.
Xem chi tiết »
English, Vietnamese. revenge. * danh từ - sự trả thù; hành động trả thù; ý muốn trả thù; mối thù hằn =to take revenge for something+ trả thù về cái gì
Xem chi tiết »
19 thg 1, 2019 · Ví dụ: He wished to revenge himself on his mother's murder. Anh ấy mong muốn sự báo thù đối với kẻ giết hại mẹ mình. Tuy nhiên câu ví dụ bên ...
Xem chi tiết »
Contextual translation of "trả thù" into English. ... Results for trả thù translation from Vietnamese to English ... Vietnamese. sự trả thù.
Xem chi tiết »
Francis Bacon đã mô tả sự trả thù là một loại "công lý hoang dã", mà "vi phạm luật pháp và đưa luật pháp ra khỏi văn phòng". Công lý nguyên thủy hoặc công lý ...
Xem chi tiết »
vengeance = vengeance danh từ sự trả thù, sự báo thù to seek vengeance upon someone tìm cách trả thù ai to cry for vengeance đòi báo thù to take vengeance ...
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 15+ Sự Trả Thù In English
Thông tin và kiến thức về chủ đề sự trả thù in english hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu