Ánh mắt ác cảm chính là sự tránh né giao tiếp bằng mắt. Eye aversion is the avoidance of eye contact. WikiMatrix.
Xem chi tiết »
Trong Tiếng Anh tránh né có nghĩa là: avoid, deflect, fudge (ta đã tìm được các phép tịnh tiến 3). Có ít nhất câu mẫu 439 có tránh né . Trong số các hình ...
Xem chi tiết »
né tránh {động từ} ; avoid · (từ khác: bán mặt, tránh, lảng tránh) ; evade · (từ khác: lảng tránh, lẩn tránh, vượt qua) ; shirk · (từ khác: chối bỏ).
Xem chi tiết »
avoid · tránh ; avoidance · tránhtrốnsự tránh né ; sidestep · tránh nébỏ quavượt qua ; shy away. né tránhngại ngùnglẩn tránh ; evading · trốn tránhné tránhtránh.
Xem chi tiết »
và thay vì phải đối mặt với nó sự tránh né của tôi được chuyển thành một cảm giác bơ phờ muốn ở trên giường. ... and rather than have to face it my avoidance is ...
Xem chi tiết »
Nghĩa của từ né tránh trong Tiếng Việt - Tiếng Anh @né tránh * verb - to avoid.
Xem chi tiết »
The macaques work as a co-ordinated team, ducking and diving. 3. Ánh mắt ác cảm chính là sự tránh né giao tiếp bằng mắt. Eye aversion is the avoidance of eye ...
Xem chi tiết »
Rối loạn nhân cách tránh né (tiếng Anh: Avoidant personality disorder-AvPD hoặc anxious personality disorder) là một trạng thái không bình thường của nhân ...
Xem chi tiết »
tránh né trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ tránh né sang Tiếng Anh. Từ điển Việt Anh. tránh né. dodge, avoid, evade ...
Xem chi tiết »
"né tránh" in English ; né tránh {vb} · volume_up · avoid · evade · shirk · shun ; động tác né tránh {noun} · volume_up · dodge. Bị thiếu: trong | Phải bao gồm: trong
Xem chi tiết »
5 thg 5, 2015 · Nó là 'một sự tránh né muôn thuở để tránh phải trả lời', ông viết. “Việc nói câu này rồi chủ động đổi hướng chủ đề ban đầu bằng cách tạo một ...
Xem chi tiết »
với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập.
Xem chi tiết »
16 thg 11, 2018 · Người Anh nổi tiếng là một trong những dân tộc có văn hóa ứng xử lịch ... gì mình nghĩ mà thường nói giảm nói tránh với nhiều ẩn ý sâu xa.
Xem chi tiết »
Up Next: Rối loạn nhân cách né tránh (AVPD). ... hệ giữa các cá nhân, sự mất ổn định về hình ảnh của bản thân, sự dao động tâm trạng quá lớn và xung động.
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 14+ Sự Tránh Né Trong Tiếng Anh Là Gì
Thông tin và kiến thức về chủ đề sự tránh né trong tiếng anh là gì hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu