SỰ TRỢ GIÚP , ỦI AN Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex

SỰ TRỢ GIÚP , ỦI AN Tiếng anh là gì - trong Tiếng anh Dịch sự trợ giúpassistancehelpaidreliefhelpedủi ancomfortconsolationconsolingcomfortingcomforted

Ví dụ về việc sử dụng Sự trợ giúp , ủi an trong Tiếng việt và bản dịch của chúng sang Tiếng anh

{-}Phong cách/chủ đề:
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
Trái Tim Vô Nhiễm Mẹ mở ra để ban cho các con sự trợ giúp, ủi an và bảo vệ.My Immaculate Heart opens itself to give you assistance, comfort and protection.Lạy Thầy chí thánh, xin để cho lòng con đừng bao giờ mong đợi sự giúp đỡ từ bất kỳ ai, nhưng luôn luôn ráng sức đem sự trợ giúp, ủi an, và mọi hình thức nâng đỡ đến cho tha nhân.My Master, cause my heart never to expect help from anyone, but I will always strive to bring assistance, consolation and all manner of relief to others.Ông ta cũng đã trợ giúp, an ủi và làm chổ trú ẩn cho những tên khủng bố, kể cả các thành viên al Qaeda.He has also given aid, comfort, and sanctuary to terrorists, including Al Qaeda members.Rất thường khi lời cầu nguyện phát xuất từ những tình hình khó khăn, từ các vấn đề cá nhân khiến chúng ta hướng về Chúa để có ánh sáng, sự ủi an và trợ giúp.Often, prayer is dictated by difficult situations, by personal problems that lead us to turn to the Lord for light, comfort and help.Rất thường khi lời cầu nguyện phát xuất từ những tình hình khó khăn,từ các vấn đề cá nhân khiến chúng ta hướng về Chúa để có ánh sáng, sự ủi an và trợ giúp.Our prayers"are oftendictated by difficult situations, by personal problems which cause us to turn to the Lord in search of light, comfort and aid.Xin Mẹ Maria, nguồn mạch của mọi sự ủi an, mang đến sự trợ giúp và an ủi cho những người đang gặp khó khăn.May Mary, source of every consolation, bring help and comfort to those who are in difficulty.Chính là nơi nương ẩn mà Chúa Giêsu lui vào để tìm kiếm sự trợ giúp và an ủi.It is the refuge where Jesus withdrew to find aid and comfort.Tất cả những trợ giúp và ủi an là những việc làm từ bàn tay Cha.All assistance and relief is the work of My hand.J Mẹ Thiên Đàng của các con muốn là một sự trợ giúp, nâng đỡ, an ủi và nguồn hy vọng cho tất cả mọi người trong thời buổi mà nhân loại đang va phải đại dịch thứ nhất này.Your heavenly Mother wants to be a help, a support, a comfort and a source of hope for all, in these times when humanity is being stricken by this first plague.Ngài biết chúng ta cần sự trợ giúp và niềm an ủi biết bao.He knows how much we need help and consolation.Sẽ luôn có đau khổ, vốn đòi hỏi sự an ủi và trợ giúp.There will always be suffering, which calls for consolation and help.Sẽ luôn có đau khổ, vốn đòi hỏi sự an ủi và trợ giúp.There will always be suffering that cries out for consolation and help.Vẫn luôn luôn có khổ đau cần đến sự an ủi và trợ giúp.There will always be suffering, which calls for consolation and help.Thần chân lý là Đấng an ủi và Trợ giúp của chúng ta.The Spirit of truth is our Consoler and Helper.Nhờ Quyền Năng của Chúa Thánh Thần, người ta cũng đã mang đến sự trợ giúp và an ủi cho gia đình Mẹ, mặc dù không nhiều.By the power of the Holy Spirit, help and comfort was sent to us, though they were few in number.Vẫn luôn có khổ đau cần đến sự an ủi và trợ giúp..There will always be suffering which will require consolation and support.Các Bệnh Nhân thân mến, hãy tìm được sự trợ giúp và an ủi nơi Chúa Giêsu, Đấng tiếp tục công việc cứu rỗi của Ngài trong đời sống mỗi người.Dear sick people, may you find support and comfort in Jesus, who continues his work of redemption in every person's life.Bố đóng chốt ở khoa ung bướu trong bệnh viện, an ủi và trợ giúp tinh thần cho những người nào cần.I spend time in the oncology ward at the hospital, giving comfort and moral support to those in need.Sự an ủi kì lạ, nhưng vẫn là an ủi..Strange comfort… but a comfort nonetheless.Sự an ủi chả giúp ích được gì!I think comfort doesn't help!Điều đó là sự an ủi, Goat.That's real comforting, Goat.Đó nên là một sự an ủi, nhưng không.That ought to be a comfort, but it really isn't.Đó nên là một sự an ủi, nhưng không.Probably this should be a comfort, but it's not.Nó là sự an ủi, nó là chỗ trú ẩn.It is a consolation, it is a shelter.Sẽ luôn có những đau khổ đang kêu cầu sự an ủi và giúp đỡ.There will always be suffering that cries out for consolation and help.Sẽ luôn có những đau khổ đang kêu cầu sự an ủi và giúp đỡ.There will always be suffering which will require consolation and support.Sẽ luôn có những đau khổ đang kêu cầu sự an ủi và giúp đỡ.Those left behind will cry out for help and comfort.Con bé là một sự an ủi cho chúng tôi, và nó đã an ủi chúng tôi.She was a solace for us, and she consoled us.Bạn đang rất cần sự hỗ trợ và an ủi từ những người thực sự quan tâm.For now, seek the support and comfort you need from those who actually care.Lời khuyên của tôi là hãy an ủi nhau, và giúp đỡ nhau, và sự an ủi này sẽ cho các bạn hi vọng.My advice, he said, is to comfort each other and help each other and this comfort will give you hope.Hiển thị thêm ví dụ Kết quả: 2480972, Thời gian: 0.7391

Từng chữ dịch

sựgiới từofsựđại từitstheirhissựtrạng từreallytrợdanh từaidsupportassistanceassistanttrợđộng từhelpgiúpđộng từhelpassistenablehelpsgiúpdanh từaidủiđộng từironingironningbulldozingủidanh từbulldozercomfortandanh từsecuritypeacesafety sự trợ giúp có thểsự trợ giúp này

Truy vấn từ điển hàng đầu

Tiếng việt - Tiếng anh

Most frequent Tiếng việt dictionary requests:1-2001k2k3k4k5k7k10k20k40k100k200k500k0m-3 Tiếng việt-Tiếng anh sự trợ giúp , ủi an English عربى Български বাংলা Český Dansk Deutsch Ελληνικά Español Suomi Français עִברִית हिंदी Hrvatski Magyar Bahasa indonesia Italiano 日本語 Қазақ 한국어 മലയാളം मराठी Bahasa malay Nederlands Norsk Polski Português Română Русский Slovenský Slovenski Српски Svenska தமிழ் తెలుగు ไทย Tagalog Turkce Українська اردو 中文 Câu Bài tập Vần Công cụ tìm từ Conjugation Declension

Từ khóa » Sự ủi An