Sư Tử Biển - Phép Tịnh Tiến Thành Tiếng Anh, Ví Dụ | Glosbe
Có thể bạn quan tâm
Tiếng Việt Tiếng Anh Tiếng Việt Tiếng Anh Phép dịch "sư tử biển" thành Tiếng Anh
sea lion, sealion là các bản dịch hàng đầu của "sư tử biển" thành Tiếng Anh.
sư tử biển + Thêm bản dịch Thêm sư tử biểnTừ điển Tiếng Việt-Tiếng Anh
-
sea lion
nounBây giờ, chắc chắn con sư tử biển đã có cơ hội.
Now, surely, the sea lion has a chance.
GlosbeMT_RnD -
sealion
verb noun GlosbeMT_RnD
-
Hiển thị các bản dịch được tạo bằng thuật toán
Bản dịch tự động của " sư tử biển " sang Tiếng Anh
-
Glosbe Translate
-
Google Translate
Bản dịch "sư tử biển" thành Tiếng Anh trong ngữ cảnh, bộ nhớ dịch
ghép từ tất cả chính xác bất kỳ Thử lại Danh sách truy vấn phổ biến nhất: 1K, ~2K, ~3K, ~4K, ~5K, ~5-10K, ~10-20K, ~20-50K, ~50-100K, ~100k-200K, ~200-500K, ~1MTừ khóa » Sư Tử Biển Trong Tiếng Anh
-
SƯ TỬ BIỂN - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
SƯ TỬ BIỂN - Translation In English
-
Sư Tử Biển Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
-
SƯ TỬ BIỂN Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
-
SƯ TỬ BIỂN In English Translation - Tr-ex
-
"sư Tử Biển" Tiếng Anh Là Gì? - EnglishTestStore
-
Sư Tử Biển Trong Tiếng Tiếng Anh - Tiếng Việt-Tiếng Anh | Glosbe
-
Sư Tử Biển Tiếng Anh Là Gì - .vn
-
Ý Nghĩa Của Sea Lion Trong Tiếng Anh - Cambridge Dictionary
-
Sư Tử Biển California – Wikipedia Tiếng Việt
-
Sư Tử Biển | Vietnamese Translation - Tiếng Việt để Dịch Tiếng Anh
-
Từ điển Việt Anh "sư Tử Biển" - Là Gì?