Trong Tiếng Anh sư tử biển tịnh tiến thành: sea lion, sealion . Trong các câu đã dịch, người ta tìm thấy sư tử biển ít nhất 91 lần.
Xem chi tiết »
For its day the sea lion pool was considered advanced because the architect actually studied the habits of sea lions and incorporated this knowledge into ...
Xem chi tiết »
sư tử biển trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ sư tử biển sang Tiếng Anh. Từ điển Việt Anh. sư tử biển. * dtừ. sea lion.
Xem chi tiết »
Translation for 'sư tử biển' in the free Vietnamese-English dictionary and many other English translations. Bị thiếu: tên | Phải bao gồm: tên
Xem chi tiết »
Sư tử biển hay hải sư là các loài động vật có vú trong phân họ Otariinae. Sư tử biển cùng với hải cẩu lông (fur seal) tạo thành họ Otariidae, sư tử biển có ... Bị thiếu: anh | Phải bao gồm: anh
Xem chi tiết »
Sư tử biển Stellar (danh pháp khoa học: Eumetopias jubatus) là một loài sư tử ... Loài này được đặt theo tên nhà tự nhiên học Georg Steller Wilhelm - người ...
Xem chi tiết »
17 thg 1, 2022 · Tất cả những điều những con sư tử biển đang làm là chỉ cắn một cái bong bóng. All the leopard seal was doing — it's just biting a balloon . QED.
Xem chi tiết »
( Tiếng cười) Đây là những con sư tử biển ở Úc với điệu nhảy của riêng chúng chụp bởi David Doubilet. · (Laughter) These are sea lions in Australia doing their ...
Xem chi tiết »
The sea lions of Galápagos. Xem ... Bị thiếu: tên | Phải bao gồm: tên
Xem chi tiết »
2 thg 5, 2022 · Marine mammals include the dugong (Dugong dugon), finless porpoise (Neophocaena phocaenoides) và Steller"s sea lion (Eumetopias jubatus).
Xem chi tiết »
30 thg 3, 2016 · Squid, /skwid/, con mực ; Plaice, /pleis/, cá bơn sao ; Salmon, /'sæmən/, cá hồi ; Sea lion, /si: 'laiən/, sư tử biển.
Xem chi tiết »
19 thg 7, 2021 · Những loài thuộc họ Phocidae (tiếng Pháp: Phocidés) được gọi là earless seal do chúng không có vành tai, còn gọi là hair seal (do có lông ...
Xem chi tiết »
20 thg 7, 2022 · sea lion ý nghĩa, định nghĩa, sea lion là gì: 1. a large seal (= sea animal), found mainly in the Pacific, that has large ears and can move ...
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 13+ Sư Tử Biển Tên Tiếng Anh Là Gì
Thông tin và kiến thức về chủ đề sư tử biển tên tiếng anh là gì hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu