self-confidence | Định nghĩa trong Từ điển tiếng Anh-Việt dictionary.cambridge.org › dictionary › english-vietnamese › self-confidence
Xem chi tiết »
She was not prepared socially for this early advancement and did poorly, developing a stammer and losing her self-confidence. Cách dịch tương tự. Cách dịch ...
Xem chi tiết »
Duff then stressed that having a partner is important for increasing self-confidence and thankfulness for the beauty granted. more_vert.
Xem chi tiết »
Từ điển Tiếng Việt - Tiếng Anh chứa 7 phép dịch sự tự tin , phổ biến nhất là: confidence, assurance, self-assurance . Cơ sở dữ liệu của phép dịch theo ngữ cảnh ...
Xem chi tiết »
"sự tự tin" in English. sự tự tin {noun}. EN. volume_up · confidence · self-confidence. More information. Translations; Monolingual examples; Similar ...
Xem chi tiết »
Translations · tự tin {noun} · lòng tự tin {noun} · sự tự tin {noun} · sự thiếu tự tin {noun} · tự tin quá mức về bản thân {verb}.
Xem chi tiết »
Ví dụ về sử dụng Sự tự tin trong một câu và bản dịch của họ · Sự tự tin của trẻ là rất quan trọng. · The self confidence of children is of great importance.
Xem chi tiết »
Làm thế nào để tin vào bản thân và có được sự tự tin. · How to believe in yourself and gain confidence.
Xem chi tiết »
Loại bỏ sự tự tin trong việc giấu tên. Removes the confidence of anonymity. 3. Tôi tự tin hung thủ là từ hạt này. I'm confident the ...
Xem chi tiết »
Xin hộ mình "Cô ấy toát lên sự tự tin." tiếng anh câu này dịch như thế nào? Mình cảm ơn nha. ... lên sự tự tin." tiếng anh dịch: She exudes self-confidence.
Xem chi tiết »
Nếu bạn là người thường xuyên nói “Ừm” hoặc “Uh”, Pasal khuyên rằng mỗi khi bạn được hỏi một câu hỏi, hãy dành hai giây để suy nghĩ về những gì bạn muốn nói.
Xem chi tiết »
Xếp hạng 4,4 (31) 20 thg 3, 2020 · Sự tự tin rất cần thiết và quan trọng với mỗi người. ... Bạn có biết trong tiếng Anh: “I can't do it” nghĩa là tôi không thể làm được.
Xem chi tiết »
Niềm tin và sự tự tin vào khả năng và giá trị của bản thân. Ví dụ: I think jealousy in a relationship is usually a sign of low self-esteem.
Xem chi tiết »
Xếp hạng 5,0 (4) Hãy thuộc nằm lòng 400 câu tiếng Anh hay này, rồi bạn không chỉ tự tin hơn (ngay ... 113, Nothing is impossible for me, and my life is great, Không có gì là ...
Xem chi tiết »
8 thg 9, 2016 · Nguyên nhân là vì đâu, làm sao để rèn luyện được sự tự tin khi giao tiếp bằng tiếng Anh. Xem một số phương pháp luyện tập sau đây: 1. Luyện tập ...
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 15+ Sự Tự Tin Trong Tiếng Anh Là Gì
Thông tin và kiến thức về chủ đề sự tự tin trong tiếng anh là gì hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu