Sự Tức Giận Bằng Tiếng Anh - Glosbe
Có thể bạn quan tâm
Tiếng Việt Tiếng Anh Tiếng Việt Tiếng Anh Phép dịch "sự tức giận" thành Tiếng Anh
anger, birse, devil là các bản dịch hàng đầu của "sự tức giận" thành Tiếng Anh.
sự tức giận + Thêm bản dịch Thêm sự tức giậnTừ điển Tiếng Việt-Tiếng Anh
-
anger
nounA strong feeling of displeasure, hostility or antagonism towards someone or something
Này anh bạn trẻ, rõ ràng là anh chất chứa nhiều sự tức giận.
It's clear to me you've got a lot of anger, young man.
en.wiktionary2016 -
birse
noun FVDP-English-Vietnamese-Dictionary -
devil
verb noun FVDP-English-Vietnamese-Dictionary
-
Bản dịch ít thường xuyên hơn
- displeasure
- dudgeon
- resentment
- spunk
- temper
- wrath
-
Hiển thị các bản dịch được tạo bằng thuật toán
Bản dịch tự động của " sự tức giận " sang Tiếng Anh
-
Glosbe Translate
-
Google Translate
Các cụm từ tương tự như "sự tức giận" có bản dịch thành Tiếng Anh
- sự làm tức giận exacerbation
Bản dịch "sự tức giận" thành Tiếng Anh trong ngữ cảnh, bộ nhớ dịch
ghép từ tất cả chính xác bất kỳ Thử lại Danh sách truy vấn phổ biến nhất: 1K, ~2K, ~3K, ~4K, ~5K, ~5-10K, ~10-20K, ~20-50K, ~50-100K, ~100k-200K, ~200-500K, ~1MTừ khóa » Sự Tức Giận Tiếng Anh Là Gì
-
SỰ TỨC GIẬN - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
TỨC GIẬN - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
SỰ TỨC GIẬN - Translation In English
-
Thể Hiện Sự Tức Giận Trong Tiếng Anh Cực Kỳ Đơn Giản
-
SỰ TỨC GIẬN Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
-
Những Câu Tức Giận Bằng Tiếng Anh [HAY GẶP NHẤT]
-
Tổng Hợp Từ Vựng Tiếng Anh Về Sự Giận Dữ - StudyTiengAnh
-
Sự Tức Giận Tiếng Anh Là Gì
-
[Tiếng Anh Giao Tiếp Cơ Bản] Bài 27 - Bày Tỏ Sự Tức Giận - Pasal
-
Idioms Diễn Tả Sự Giận Dữ Trong Tiếng Anh - FindZon
-
Những Mẫu Câu Tiếng Anh Bày Tỏ Sự Tức Giận - Planguages
-
Một Số Câu Giao Tiếp Tiếng Anh Bày Tỏ Sự Tức Giận - Alokiddy
-
Unit 6: Angry Phrasal Verbs - Ms Hoa Giao Tiếp
-
TỪ VỰNG THỂ HIỆN SỰ TỨC GIẬN TRONG HỘI THOẠI TIẾNG ANH