sự tức giận bằng Tiếng Anh - Glosbe vi.glosbe.com › Từ điển Tiếng Việt-Tiếng Anh
Xem chi tiết »
These conventional values, because of their comparative nature create attitudes of resentment and anger inciting competition and then violence. more_vert.
Xem chi tiết »
Nghĩa của "tức giận" trong tiếng Anh ; tức giận {động} · be angry ; tức giận {tính} · angry ; sự tức giận {danh} · anger ; làm ai tức giận {động} · burn sb up ; làm anh ...
Xem chi tiết »
Translations · sự tức giận {noun} · to tiếng phàn nàn để thể hiện sự tức giận [idiom].
Xem chi tiết »
18 thg 3, 2019 · Furious cũng có thể được hiểu là fierce (dữ dội), violent (bạo lực) or extremely angry (cực kỳ giận dữ). Những mẫu câu bạn có thể áp dụng để thể ...
Xem chi tiết »
Don't be angry with me. I really didn't mean it. Đừng giận tôi nữa. Tôi thực sự ...
Xem chi tiết »
Tổng Hợp Từ Vựng Tiếng Anh về Sự Giận Dữ ; Maddened (v). Tức giận, giận dữ ; Enraged (adj). Nổi giận, hoá điên ; Wrathful (adj). Tức giận, phẫn nộ ; Umbrageous (adj).
Xem chi tiết »
Nhân cách Đức Phật Akshobhya thể hiện sự tức giận sinh ra hận thù. · The Akshobhya Buddha personality exemplifies anger which breeds hatred.
Xem chi tiết »
Tức giận là một trong những trạng thái cảm xúc thông thường của con người Tuy nhiên, bạn đã biết thể hiện sự tức giận trong tiếng Anh hay chưa Hãy cùng tìm ...
Xem chi tiết »
15 thg 4, 2020 · Why would you do it? (Tại sao anh lại làm điều đó?) I was so angry when that happened to me (Tôi thực sự tức giận khi điều đó lại xảy ra với tôi ...
Xem chi tiết »
9 thg 10, 2018 · Dưới đây là những mẫu câu thông dụng thể hiện sự tức giận trong tiếng Anh mà English Town muốn gửi đến các bạn.
Xem chi tiết »
4.1 Angry (adj) /ˈæŋɡri/: giận, tức, cáu. 4.2 Furious (adj) /ˈfjʊəriəs/: Giận dữ, điên tiết, hung dữ. 4.3 ...
Xem chi tiết »
Xếp hạng 5,0 (2) 4 thg 12, 2015 · Tức giận là một trong những trạng thái cảm xúc thông thường của con người. Tuy nhiên, bạn đã biết thể hiện sự tức giận trong tiếng Anh hay ...
Xem chi tiết »
3. Một số cụm từ dùng trong tiếng Anh giao tiếp bày tỏ sự tức giận · Piss someone off/ to be pissed off · Blow up · Drive someone crazy · Bite someones head off.
Xem chi tiết »
Tieng Anh giao tiep theo chủ đề. => Test trình độ Tiếng Anh của bản thân: TẠI ĐÂY. Nội Dung Hot ...
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 15+ Sự Tức Giận Tiếng Anh
Thông tin và kiến thức về chủ đề sự tức giận tiếng anh hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu