ủng hộ - Wiktionary tiếng Việt vi.wiktionary.org › wiki › ủng_hộ
Xem chi tiết »
tỏ thái độ đồng tình bằng lời nói hoặc bằng hành động bênh vực, giúp đỡ , giúp đỡ bằng vật chất, tinh thần nhằm chia sẻ những khó nhọc, mất mát, ...
Xem chi tiết »
- đgt (H. ủng: giúp; hộ: che chở) Tán thành và giúp đỡ : Dân chúng không ủng hộ, việc gì làm cũng không nên (HCM); ...
Xem chi tiết »
Nghĩa của "sự ủng hộ" trong tiếng Anh. sự ủng hộ {danh}. EN. volume_up · backing · sanction · support. Chi tiết. Bản dịch; Cách dịch tương tự ...
Xem chi tiết »
ủng hộ. Tán thành và giúp đỡ. | : ''Dân chúng không '''ủng hộ''', việc gì làm cũng không nên (Hồ Chí Minh)'' ...
Xem chi tiết »
ủng hộ có nghĩa là: - đgt (H. ủng: giúp; hộ: che chở) Tán thành và giúp đỡ : Dân chúng không ủng hộ, việc gì làm cũng không nên (HCM); ...
Xem chi tiết »
sự ủng hộ từ phía sau trong Tiếng Nhật là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng sự ủng hộ từ phía sau (có phát ...
Xem chi tiết »
Jordan cũng được biết đến với sự ủng hộ sản phẩm của mình. · Jordan is also noted for his product endorsements.
Xem chi tiết »
Quyên góp (tiếng Anh: donation) là sự ủng hộ về vật chất một cách tự ... Trong tiếng Anh, donate là một món quà được cho bởi một người nào đó hoặc theo tính ...
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 9+ Sự ủng Hộ Nghĩa Là Gì
Thông tin và kiến thức về chủ đề sự ủng hộ nghĩa là gì hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu