Sự Vắng Mặt - Phép Tịnh Tiến Thành Tiếng Anh, Ví Dụ | Glosbe
Có thể bạn quan tâm
absence, absentation, contumaciousness là các bản dịch hàng đầu của "sự vắng mặt" thành Tiếng Anh.
sự vắng mặt + Thêm bản dịch Thêm sự vắng mặtTừ điển Tiếng Việt-Tiếng Anh
-
absence
nounVà với sự vắng mặt của máy tính, bạn phải tự tay thiết kế thủ công.
And in the absence of computers, you have to physically model.
GlosbeMT_RnD -
absentation
nounTuy nhiên, thái độ tiêu cực của con phần lớn là do sự vắng mặt của cha mẹ.
However, their children’s negative attitude may be largely due to the parents’ having been absent.
FVDP-English-Vietnamese-Dictionary -
contumaciousness
noun FVDP-English-Vietnamese-Dictionary -
non-attendance
FVDP-English-Vietnamese-Dictionary
-
Hiển thị các bản dịch được tạo bằng thuật toán
Bản dịch tự động của " sự vắng mặt " sang Tiếng Anh
-
Glosbe Translate
-
Google Translate
Bản dịch "sự vắng mặt" thành Tiếng Anh trong ngữ cảnh, bộ nhớ dịch
ghép từ tất cả chính xác bất kỳ Thử lại Danh sách truy vấn phổ biến nhất: 1K, ~2K, ~3K, ~4K, ~5K, ~5-10K, ~10-20K, ~20-50K, ~50-100K, ~100k-200K, ~200-500K, ~1MTừ khóa » Sự Vắng Mặt Trong Tiếng Anh
-
Sự Vắng Mặt In English - Glosbe Dictionary
-
SỰ VẮNG MẶT Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
-
SỰ VẮNG MẶT In English Translation - Tr-ex
-
VẮNG MẶT - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
"Vắng Mặt" Trong Tiếng Anh Là Gì: Định Nghĩa, Ví Dụ Anh Việt
-
Nghĩa Của Từ Xử Vắng Mặt Bằng Tiếng Anh
-
VẮNG MẶT - Translation In English
-
Từ điển Việt Anh "vắng Mặt" - Là Gì?
-
Vắng Mặt Trong Tiếng Tiếng Anh - Tiếng Việt-Tiếng Anh | Glosbe
-
40 Câu Giao Tiếp Tiếng Anh Văn Phòng - Wall Street English
-
Sự Vắng Mặt Trong Tiếng Nhật Là Gì? - Từ điển Việt-Nhật
-
Vắng Mặt: Trong Tiếng Anh, Bản Dịch, Nghĩa, Từ đồng ... - OpenTran