insensible | Định nghĩa trong Từ điển tiếng Anh-Việt dictionary.cambridge.org › dictionary › english-vietnamese › insensible
Xem chi tiết »
When I said “I see indifference, callousness” I had not really seen it. Literature. Trong khi các nghiên cứu khác xác nhận rằng ...
Xem chi tiết »
blank · impersonal · insensible · insensitive.
Xem chi tiết »
Every single woman said that mental infidelity is 10 times worse than an emotionless assignation. Cách dịch ...
Xem chi tiết »
Translation for 'vô cảm' in the free Vietnamese-English dictionary and many other English translations.
Xem chi tiết »
Từ điển Việt Anh. vô cảm. soulless; emotionless. gương mặt/cặp mắt vô cảm emotionless face/eyes. insensible; insensitive. trạng thái vô cảm insensibility; ...
Xem chi tiết »
They're frat boys with trigger fingers. 4. Cậu nghĩ chúa sẽ trừng phạt cậu ấy vì sự vô cảm của chúng ta sao? You think that God will smite him ...
Xem chi tiết »
28 thg 3, 2021 · Quantitative relations of the dry matter of the food consumed, the heat production, the gaseous outgo, and the insensible loss in body ...
Xem chi tiết »
28 thg 3, 2015 · 1. Pompous / pɒmpəs /: thùng tỗng kêu to · 2. Standoffish / stænd ˈɒfɪʃ /: thờ ơ, vô cảm với mọi người xung quanh · 3. Precise / prɪˈsaɪs /: tỉ mỉ ...
Xem chi tiết »
Cho em hỏi chút "sự gây vô cảm, gây mê" tiếng anh nói thế nào? Xin cảm ơn nha. ... Like it on Facebook, +1 on Google, Tweet it or share this question on other ...
Xem chi tiết »
"Quan điểm chính trị của ông là sự vô cảm đối với tôi." dịch sang tiếng anh là: His political views were anathema to me. Answered 2 years ago.
Xem chi tiết »
Cậu nghĩ chúa sẽ trừng phạt cậu ấy vì sự vô cảm của chúng ta sao? You think that God will smite him because of our insensitivity? Bạn đang đọc: vô cảm ...
Xem chi tiết »
Quantitative relations of the dry matter of the food consumed, the heat production, the gaseous outgo, and the insensible loss in body weight of cattle, ...
Xem chi tiết »
I think he's largely insensible to other people's distress. Tôi nghĩ rằng anh ấy vô cảm trước sự đau khổ của người khác. She looked remarkably composed ...
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 14+ Sự Vô Cảm Tiếng Anh
Thông tin và kiến thức về chủ đề sự vô cảm tiếng anh hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu