vô lý trong tiếng Tiếng Anh - Tiếng Việt-Tiếng Anh | Glosbe vi.glosbe.com › Từ điển Tiếng Việt-Tiếng Anh
Xem chi tiết »
Tra từ 'sự vô lý' trong từ điển Tiếng Anh miễn phí và các bản dịch Anh khác.
Xem chi tiết »
Nghĩa của "vô lý" trong tiếng Anh. vô lý {tính}. EN. volume_up · absurd · extravagant · illogical · nonsensical · preposterous · unreasonable. sự vô lý ...
Xem chi tiết »
Trong từ điển Tiếng Việt - Tiếng Anh, chúng ta tìm thấy các phép tịnh tiến 6 của sự vô lý , bao gồm: absurdity, breach of common sense, impertinence .
Xem chi tiết »
Từ điển Việt Anh. vô lý. groundless; unfounded; absurd; unreasonable; reasonless; nonsensical; illogical; irrational ...
Xem chi tiết »
"vô lý" in English. vô lý {adj.} EN. volume_up · absurd · extravagant · illogical · nonsensical · preposterous · unreasonable. sự vô lý {noun}.
Xem chi tiết »
Translation for 'sự vô lý' in the free Vietnamese-English dictionary and many other English translations. Bị thiếu: trong | Phải bao gồm: trong
Xem chi tiết »
Ví dụ về sử dụng Vô lý trong một câu và bản dịch của họ · Hãy giải thích tại sao có sự vô lý như sau:. · Let me explain why this is NONSENSE with this example:.
Xem chi tiết »
That doesn't make any sense. · This is nonsense! · This doesn't make any sense. · This doesn't make any sense. · This is too absurd. · Uncle, this is ridiculous.
Xem chi tiết »
Trong một hệ thống logic, sẽ là vô lý nếu kỳ vọng vào sự hoàn thiện cú pháp. In a mere system of logic it would be absurd to expect syntactic completeness. 46.
Xem chi tiết »
ht. Không hợp lý, không hợp lẽ phải. Những đòi hỏi rất vô lý. Phát âm vô lý. vô lý. adjective. absurd, unreasonable ... sự đưa đến chỗ vô lý ...
Xem chi tiết »
9 thg 10, 2013 · CÁCH DIỄN ĐẠT SỰ PHÀN NÀN "COMPLAINT" TRONG TIẾNG ANH] ✓ Chúng ta thường phàn nàn ... Tiếng Anh Bá Đạo, profile picture ... (Thật là vô lý).
Xem chi tiết »
23 thg 11, 2019 · Chẳng có quả trứng (egg) nào trong quả cà tím cả (eggplant), không có thịt hun khói (ham) trong bánh hamburger cũng không có táo (apple) hay cây ...
Xem chi tiết »
Tóm lại nội dung ý nghĩa của absurdities trong tiếng Anh. absurdities có nghĩa là: absurdity /əb'sə:diti/* danh từ- sự vô lý; sự ngu xuẩn, sự ngớ ngẩn- điều ...
Xem chi tiết »
Nó cũng có thể có nghĩa là bạn thật sự quyết tâm và bạn muốn một điều gì đó xảy ra. ... là bạn dừng một mối quan hệ lãng mạn giữa hai người vì một số lý do.
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 15+ Sự Vô Lý Trong Tiếng Anh
Thông tin và kiến thức về chủ đề sự vô lý trong tiếng anh hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu