Sự Vội Vã Bằng Tiếng Anh - Glosbe
Có thể bạn quan tâm
Tiếng Việt Tiếng Anh Tiếng Việt Tiếng Anh Phép dịch "sự vội vã" thành Tiếng Anh
abruptness, haste, hastiness là các bản dịch hàng đầu của "sự vội vã" thành Tiếng Anh.
sự vội vã + Thêm bản dịch Thêm sự vội vãTừ điển Tiếng Việt-Tiếng Anh
-
abruptness
noun FVDP-English-Vietnamese-Dictionary -
haste
nounnhưng sự vội vã đã hại mày.
But your haste bested you.
GlosbeMT_RnD -
hastiness
noun FVDP-English-Vietnamese-Dictionary
-
Bản dịch ít thường xuyên hơn
- pressure
- rush
-
Hiển thị các bản dịch được tạo bằng thuật toán
Bản dịch tự động của " sự vội vã " sang Tiếng Anh
-
Glosbe Translate
-
Google Translate
Bản dịch "sự vội vã" thành Tiếng Anh trong ngữ cảnh, bộ nhớ dịch
ghép từ tất cả chính xác bất kỳ Thử lại Danh sách truy vấn phổ biến nhất: 1K, ~2K, ~3K, ~4K, ~5K, ~5-10K, ~10-20K, ~20-50K, ~50-100K, ~100k-200K, ~200-500K, ~1MTừ khóa » Cuộc Sống Vội Vã Tiếng Anh
-
Bài 3: Life In The Fast Lane - VOA Tiếng Việt
-
Sự Vội Vã In English - Glosbe Dictionary
-
VỘI VÃ CỦA THÀNH PHỐ Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch
-
Sống Vội Tiếng Anh Là Gì - Cùng Hỏi Đáp
-
Hustle And Bustle Là Gì? - HOCTIENGANH.TV
-
Vội đến , Vội đi , Vội Nhạt Nhòa Vội Vàng Sum Họp Vội Chia Xa . Vội ...
-
297+ Câu Nói Hay Về Cuộc Sống Bằng Tiếng Anh
-
Các Mẫu Câu Có Từ 'vội Vã' Trong Tiếng Việt được Dịch Sang Tiếng Anh
-
"BƯỚC CHẬM LẠI GIỮA THẾ GIAN VỘI VÃ" - HAE MIN
-
Top 12 Nhịp Sống Vội Vã Tiếng Anh 2022
-
Từ Vựng Tiếng Anh Về Thành Phố – City - Leerit
-
Bộ Sách Giúp Bạn Lên Trình Tiếng Anh Và Sống Hạnh Phúc Hơn
-
Tham Khảo - Ngoại Ngữ TRÍ TUỆ BIET