sự vội vã bằng Tiếng Anh - Glosbe vi.glosbe.com › Từ điển Tiếng Việt-Tiếng Anh
Xem chi tiết »
But your haste bested you. OpenSubtitles2018.v3. Trong sự vội vã check-in sau khi chuyến bay từ Portland, ...
Xem chi tiết »
Tra từ 'sự vội vã' trong từ điển Tiếng Anh miễn phí và các bản dịch Anh khác.
Xem chi tiết »
Tra từ 'vội vã' trong từ điển Tiếng Anh miễn phí và các bản dịch Anh khác.
Xem chi tiết »
Translation for 'sự vội vã' in the free Vietnamese-English dictionary and many other English translations. Bị thiếu: trong | Phải bao gồm: trong
Xem chi tiết »
Translation for 'vội vã' in the free Vietnamese-English dictionary and many other English translations.
Xem chi tiết »
Ví dụ về sử dụng Trong sự vội vàng trong một câu và bản dịch của họ ... Quyết định đã được thực hiện trong sự vội vàng. The decision has been taken in haste.
Xem chi tiết »
other Europeans spend time outside the city just to relax from the city rush.
Xem chi tiết »
Johnston vội vã triệt binh qua các chiến địa sông Big Black và hồi Champion trước sự truy đuổi của Sherman. Johnston hastily withdrew his force across the Big ...
Xem chi tiết »
rush - dịch sang tiếng Việt với Từ điển tiếng Anh-Việt - Cambridge Dictionary. ... sự vội vã ... Xem định nghĩa của rush trong từ điển tiếng Anh ...
Xem chi tiết »
Tóm lại nội dung ý nghĩa của hasted trong tiếng Anh. hasted có nghĩa là: haste /heist/* danh từ- sự vội vàng, sự vội vã, sự gấp rút=make haste!+ gấp lên!, ...
Xem chi tiết »
Hurry is the weakness of fools. Vội vàng là điểm yếu của những kẻ ngốc. Don't be in a hurry to change one evil for another. Đừng vội vàng ...
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 12+ Sự Vội Vã Trong Tiếng Anh
Thông tin và kiến thức về chủ đề sự vội vã trong tiếng anh hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu