sự vội vàng in English - Vietnamese-English Dictionary | Glosbe glosbe.com › Vietnamese-English dictionary
Xem chi tiết »
Translation for 'sự vội vàng' in the free Vietnamese-English dictionary and many other English translations.
Xem chi tiết »
Tra từ 'sự vội vàng' trong từ điển Tiếng Anh miễn phí và các bản dịch Anh ... Cách dịch tương tự của từ "sự vội vàng" trong tiếng Anh. sự danh từ. English.
Xem chi tiết »
Translations in context of "TRONG SỰ VỘI VÀNG" in vietnamese-english. HERE are many translated example sentences containing "TRONG SỰ VỘI VÀNG" ...
Xem chi tiết »
Translations in context of "VỘI VÀNG" in vietnamese-english. ... Vội vàng kết hôn mà không có sự hiểu biết về người chồng là một sai.
Xem chi tiết »
Learn sự vội vàng in English translation and other related translations from Vietnamese to English. Discover sự vội vàng meaning and improve your English ...
Xem chi tiết »
hurry = hurry danh từ sự vội vàng; sự hấp tấp; sự hối hả; sự gấp rút why all this hurry ? việc gì phải vội vàng thế? is there any hurry ? có cần phải làm ...
Xem chi tiết »
sự vội vàng Meaning in Basque. sự vội vàng Basque meaning. sự vội vàng meaning in Basque is haste. ← Bong bóng meaning in Basque.
Xem chi tiết »
hurry translate: thúc giục, vội vã, sự vội vàng, hối hả. Learn more in the Cambridge English-Vietnamese Dictionary.
Xem chi tiết »
Below are sample sentences containing the word "vội vàng" from the Vietnamese - English. We can refer to these sentence patterns for sentences in case of ...
Xem chi tiết »
English, Vietnamese ; hurried. * tính từ - vội vàng, hấp tấp =a hurried meal+ một bữa ăn vội vàng =a hurried letter+ bức thư viết vội vàng ; hurry. * danh từ - sự ...
Xem chi tiết »
Điều gì gây ra tiếng vang trong chúng ta khi phản ứng với tiếng ồn mang đến sự hòa hợp, khiến nó trở thành nguồn gốc của niềm vui lớn nhất khiến chúng ta ...
Xem chi tiết »
hastiness = hastiness danh từ sự vội, sự vội vàng, sự vội vã; sự nhanh chóng, sự gấp rút sự hấp tấp, sự khinh suất, sự thiếu suy nghĩ sự nóng nảy ...
Xem chi tiết »
Synonyms : Speed, Rush, Hurry, Hurriedness · English Meaning : (Noun : Overly eager speed (and possible carelessness) · Example : · Word Example from TV Shows : - ...
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 14+ Sự Vội Vàng In English
Thông tin và kiến thức về chủ đề sự vội vàng in english hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu