Sự Vui Vẻ - Từ điển Tiếng Việt-Tiếng Anh - Glosbe
Có thể bạn quan tâm
Tiếng Việt Tiếng Anh Tiếng Việt Tiếng Anh Phép dịch "sự vui vẻ" thành Tiếng Anh
heartiness, hilarity, jolliness là các bản dịch hàng đầu của "sự vui vẻ" thành Tiếng Anh.
sự vui vẻ + Thêm bản dịch Thêm sự vui vẻTừ điển Tiếng Việt-Tiếng Anh
-
heartiness
noun FVDP-English-Vietnamese-Dictionary -
hilarity
noun FVDP-English-Vietnamese-Dictionary -
jolliness
noun FVDP-English-Vietnamese-Dictionary
-
Bản dịch ít thường xuyên hơn
- merriment
- mirth
- sunniness
- breeziness
- cheer
- cheerfulness
- cheeriness
- conviviality
- gaiety
- gladness
- jauntiness
- jocularity
- jollity
- pecker
- sprightliness
- fun
-
Hiển thị các bản dịch được tạo bằng thuật toán
Bản dịch tự động của " sự vui vẻ " sang Tiếng Anh
-
Glosbe Translate
-
Google Translate
Bản dịch "sự vui vẻ" thành Tiếng Anh trong ngữ cảnh, bộ nhớ dịch
ghép từ tất cả chính xác bất kỳ Thử lại Danh sách truy vấn phổ biến nhất: 1K, ~2K, ~3K, ~4K, ~5K, ~5-10K, ~10-20K, ~20-50K, ~50-100K, ~100k-200K, ~200-500K, ~1MTừ khóa » Sự Vui Vẻ
-
Những Câu Nói Hay Về Cuộc Sống Vui Vẻ Giúp Bạn Cười Mỗi Ngày
-
Những Câu Nói Hay Về Cuộc Sống Vui Vẻ, Hạnh Phúc Và Hài Hước Nhất
-
[HOT]Những STT Hay Về Cuộc Sống Vui Vẻ Mang Lại động Lực Mỗi Ngày
-
[TOP] 1000+ Stt Hay Về Cuộc Sống Vui Vẻ Giúp Bạn Cười Mỗi Ngày
-
[HOT] Những Stt Vui Vẻ, Hài Hước Về Cuộc Sống Gây Sốt Triệu Like
-
Stt Về Cuộc Sống Vui Vẻ, Bình Yên, Hạnh Phúc đáng Suy Ngẫm - Yêu Trẻ
-
Châm Ngôn Vui Vẻ Về Cuộc Sống, Những Câu Nói Vui Vẻ Hài ...
-
Stt Ngắn Hay Về Cuộc Sống Vui Vẻ được Share Khủng Nhất Trên ...
-
[Top 2000+] Stt Vui Vẻ HÀI HƯỚC Giúp Tâm Hồn Thoải Mái
-
Sự Vui Vẻ In English
-
100+ STT Lạc Quan Yêu Đời, Sống Vui Vẻ An Nhiên - NEU
-
Cách Sống Vui Vẻ: 20 Bí Quyết để Hạnh Phúc Hơn Mỗi Ngày - VNCMD
-
Theo Bạn Thế Nào Là Cuộc Sống Vui Vẻ? - Coocxe