Nó là một hình thức gay gắt của sự xáo trộn mà tôi không ưa thích. It is an acute form of disturbance which I don't like. Literature.
Xem chi tiết »
Chúng ta đã bỏ lại sau lưng sự bất hòa và xáo trộn, là đặc trưng của thế gian ngày nay. We have already left behind the disunity and confusion marking the ...
Xem chi tiết »
Nên sẽ có sự xáo trộn trong các tổ chức tâm linh và từ thiện mà bạn tham gia. · There will be shake-ups in a spiritual or charitable organization that you are ...
Xem chi tiết »
duo to under the disturbance of the smart frequency pulse the….
Xem chi tiết »
But a reader is disconcerted that his ears and those of his contemporaries, now in their seventies and eighties, seem to have become disproportionally large ...
Xem chi tiết »
Em muốn hỏi "sự xáo trộn" dịch sang tiếng anh thế nào? Xin cảm ơn nhiều nhà. ... Sự xáo trộn tiếng anh là: monetary disturbance. Answered 6 years ago.
Xem chi tiết »
Mixed up, but I have an obsession with Jigsaw puzzles. 6. Đó là một môi trường đầy xáo trộn: nó là cuộc sống tự nhiên. It's a cluttered environment; it's ...
Xem chi tiết »
Translation for 'xáo trộn' in the free Vietnamese-English dictionary and many other English translations.
Xem chi tiết »
xáo trộn. xáo trộn. verb. disorder. jumble. scramble. tumble. bị xáo trộn. miscellaneous. bộ khử xáo trộn. unscrambler. bộ xáo trộn. descambler. bộ xáo trộn ...
Xem chi tiết »
Tra cứu từ điển Việt Anh online. Nghĩa của từ 'sự xáo trộn' trong tiếng Anh. sự xáo trộn là gì? Tra cứu từ điển trực tuyến.
Xem chi tiết »
xáo trộn trong Tiếng Anh là gì? ; Từ điển Việt Anh · * dtừ. disorder ; Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức · * verb. disorder ; Từ điển Việt Anh - VNE. · to confuse, mix ... Bị thiếu: sự | Phải bao gồm: sự
Xem chi tiết »
Có nghĩa là khi bạn sắp xếp một việc gì đó đã theo quy tắc nhưng do một số lý do vấn đề làm các công việc mà bạn sắp xếp bị thay đổi và đảo trộn mọi thứ. · Xáo ...
Xem chi tiết »
Vì Deborah, Barak và Jael đã can đảm tin cậy nơi Đức Chúa Trời, nên dân Y - sơ - ra - ên “không có thêm sự xáo trộn nào trong bốn mươi năm”. — Các Quan Xét 4: 1 ...
Xem chi tiết »
adj, adv - ごっちゃ * v - ごっちゃする - こんごうする - 「混合する」 - まぜる - 「混ぜる」. Ví dụ cách sử dụng từ "xáo trộn" trong tiếng Nhật.
Xem chi tiết »
Sự lắng đọng quá mức của trầm tích trên nền đáy của suối và sông có thể tác ... thể là một dấu hiệu cho thấy chất nền suối bị ảnh hưởng bởi sự xáo trộn của ...
Xem chi tiết »
Một người bị xáo trộn, sau đó, là một người đã thay đổi lý luận của mình, bị ảnh hưởng hoặc đang trải qua một khoảnh khắc tình cảm tồi tệ. Sự xáo trộn nhấn mạnh ...
Xem chi tiết »
Trong playlist hoặc album, bạn có thể xáo trộn các bài hát (phát chúng theo thứ tự ngẫu nhiên) hoặc lặp lại ... Siri: Nói điều gì đó như: “Shuffle music.
Xem chi tiết »
Làm đảo lộn, lẫn lộn lung tung: làm xáo trộn cả danh sách o Đồ đạc trong nhà bị ... Xáo trộn trật tự.dt Sự mất trật tự: Những xáo trộn ngày đầu chiến dịch ...
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 18+ Sự Xáo Trộn Trong Tiếng Anh Là Gì
Thông tin và kiến thức về chủ đề sự xáo trộn trong tiếng anh là gì hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu