Sự Xoay Vần Bằng Tiếng Anh - Glosbe
Tiếng Việt Tiếng Anh Tiếng Việt Tiếng Anh Phép dịch "sự xoay vần" thành Tiếng Anh
whirligig là bản dịch của "sự xoay vần" thành Tiếng Anh.
sự xoay vần + Thêm bản dịch Thêm sự xoay vầnTừ điển Tiếng Việt-Tiếng Anh
-
whirligig
noun verb FVDP-English-Vietnamese-Dictionary
-
Hiển thị các bản dịch được tạo bằng thuật toán
Bản dịch tự động của " sự xoay vần " sang Tiếng Anh
-
Glosbe Translate
-
Google Translate
Bản dịch "sự xoay vần" thành Tiếng Anh trong ngữ cảnh, bộ nhớ dịch
ghép từ tất cả chính xác bất kỳ Thử lại Danh sách truy vấn phổ biến nhất: 1K, ~2K, ~3K, ~4K, ~5K, ~5-10K, ~10-20K, ~20-50K, ~50-100K, ~100k-200K, ~200-500K, ~1MTừ khóa » Sự Xoay Vần
-
Thế Sự Xoay Vần, Kẻ Thức Thời Là Người Biết Nắm Lấy Cơ Hội ... - CafeF
-
Nghĩa Của Từ Xoay Vần - Từ điển Việt
-
Từ điển Việt Trung "thế Sự Xoay Vần" - Là Gì?
-
Thế Sự Nhiều Xoay Vần, Cuối Cùng đời Người Cũng Sẽ Hướng Về ổn ...
-
Thế Sự Xoay Vần Tiếng Trung Là Gì? - Từ điển Số
-
Tìm Bài Thơ Với Lời "Xoay Vần" (kiếm được 200 Bài) - TKaraoke
-
'xoay Vần' Là Gì?, Từ điển Tiếng Việt
-
Cuộc Sống Xoay Vần, Xã Hội Vô Cùng Khắc... - Awake Your Power
-
Thế Sự Xoay Vần, Trời Xanh Liệu Có Bỏ Qua Ai? - Sống đẹpSống đẹp
-
Từ điển Tiếng Việt - Từ Xoay Vần Là Gì
-
THẾ SỰ XOAY VẦN (Bài 4)
-
Đời Xoay Vần, Ta Thay đổi Nhưng Vẫn Phải Sống Tốt Từng Ngày Thôi