sự xuất hiện«phép tịnh tiến thành Tiếng Anh | Glosbe vi.glosbe.com › Từ điển Tiếng Việt-Tiếng Anh
Xem chi tiết »
Check 'sự xuất hiện' translations into English. Look through examples of sự xuất hiện translation in sentences, listen to pronunciation and learn grammar.
Xem chi tiết »
Translations in context of "SỰ XUẤT HIỆN" in vietnamese-english. HERE are many translated example sentences containing "SỰ XUẤT HIỆN" - vietnamese-english ...
Xem chi tiết »
"xuất hiện" in English ; xuất hiện {vb} · volume_up · appear · arise · show up · turn up ; xuất hiện nơi công cộng {vb} · volume_up · show one's face ; sự xuất hiện ...
Xem chi tiết »
What does sự xuất hiện mean in English? If you want to learn sự xuất hiện in English, you will find the translation here, along with other translations from ...
Xem chi tiết »
Translation of «sự xuất hiện» from Vietnamese to English. ... Examples of translating «sự xuất hiện» in context: Họ không xuất hiện sao? Didn't they show?
Xem chi tiết »
sự xuất hiện translated to English. TRANSLATION. Vietnamese. sự xuất hiện. English. occurrence. Sự XUấT HIệN IN MORE LANGUAGES.
Xem chi tiết »
Get Vietnamese translations of thousands of English words and example sentences from the Password English–Vietnamese Dictionary.
Xem chi tiết »
Contextual translation of "mặc dù sự xuất hiện dày đặc của" into English. Human translations with examples: job loss, emergence, a move to impress?.
Xem chi tiết »
Contextual translation of "sự xuất hiện" into English. Human translations with examples: appear, job loss, emergence, to appear, occurrence, appears to, ...
Xem chi tiết »
Tra từ 'xuất hiện' trong từ điển Tiếng Anh miễn phí và các bản dịch Anh khác. ... sự xuất hiện lần đầu của diễn viên {danh}.
Xem chi tiết »
Translation of «sự xuất hiện» from Vietnamese to English. ... Examples of translating «sự xuất hiện» in context: và xuất hiện sự ích kỷ.
Xem chi tiết »
11 giờ trước · Saint Vincent and the Grenadines has appeared in 8 Summer Olympic Games. WikiMatrix. 669 ) } Thành phố rạng rỡ hơn vì sự xuất hiện của ta? The ...
Xem chi tiết »
Có sự xuất hiện của - English translation, definition, meaning, synonyms, antonyms, examples. Vietnamese - English Translator.
Xem chi tiết »
Cho em hỏi là "sự xuất hiện" nói thế nào trong tiếng anh? Thank you so much. Written by Guest 6 years ago. Asked 6 years ago.
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 15+ Sự Xuất Hiện In English
Thông tin và kiến thức về chủ đề sự xuất hiện in english hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu