SỰ XUẤT HIỆN Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
Có thể bạn quan tâm
- Sự Xuất Hiện Ba Tổ Chức Cộng Sản ở Việt Nam Năm 1929 Có ý Nghĩa Lịch Sử Như Thế Nào
- Sự Xuất Hiện Ba Tổ Chức Cộng Sản ở Việt Nam Năm 1929 Không Phải Là
- Sự Xuất Hiện Ba Tổ Chức Cộng Sản ở Việt Nam Vào Năm 1929 Có Hạn Chế Gì
- Sự Xuất Hiện Các Thành Thị Trung đại
- Sự Xuất Hiện Các Thành Thị Trung đại Lớp 7
SỰ XUẤT HIỆN Tiếng anh là gì - trong Tiếng anh Dịch Ssự xuất hiệnthe appearancesự xuất hiệndiện mạovẻ ngoàingoại hìnhbề ngoàiappearancehình dángsự hiện diệnsựdáng vẻthe emergencesự xuất hiệnsự nổi lênsự trỗi dậythe arrivalsự xuất hiệnđếntớikhisựthe occurrencesự xuất hiệnxảy rasựsự cố xảy rahiệnxảy ra hiện tượnglần xuất hiệnthe adventsự ra đờisự xuất hiệnsựvọngmùa vọngadventđờithe comingtớisự xuất hiệnsắp tớiđếnsự đếnsự ngự đếncomingsự quang lâmviệc xuất hiệnđithe onsetsự khởi đầubắt đầusự khởi phátkhởi phátsự xuất hiệnxuất hiệnsựkhi phátsự bùng phátthe appearancessự xuất hiệndiện mạovẻ ngoàingoại hìnhbề ngoàiappearancehình dángsự hiện diệnsựdáng vẻthe arrivalssự xuất hiệnđếntớikhisựthe occurrencessự xuất hiệnxảy rasựsự cố xảy rahiệnxảy ra hiện tượnglần xuất hiện
Ví dụ về việc sử dụng Sự xuất hiện trong Tiếng việt và bản dịch của chúng sang Tiếng anh
{-}Phong cách/chủ đề:- Colloquial
- Ecclesiastic
- Computer
Xem thêm
là sự xuất hiệnis the appearanceis the emergenceis the arrivalis the occurrencesự xuất hiện của nóits appearanceits occurrencesự xuất hiện của chúngtheir appearancetheir occurrencetheir emergencethực sự xuất hiệnactually appearreally comescó sự xuất hiệnhave the appearancehas the appearancethere is the appearancesự xuất hiện của bạnyour appearancesự tái xuất hiệnthe re-emergencethe reappearancethe reemergenceTừng chữ dịch
sựgiới từofsựđại từitstheirhissựtrạng từreallyxuấtdanh từexportproductionoutputdebutappearancehiệntrạng từnowcurrentlyhiệntính từpresenthiệndanh từmomenttoday STừ đồng nghĩa của Sự xuất hiện
đến tới sự ra đời sự khởi đầu sự nổi lên bắt đầu diện mạo sự khởi phát vẻ ngoài ngoại hình khởi phát sắp tới xảy ra sự trỗi dậy bề ngoài appearance hình dáng sự hiện diện khi dáng vẻ sự xói mònsự xuất hiện ban đầuTruy vấn từ điển hàng đầu
Tiếng việt - Tiếng anh
Most frequent Tiếng việt dictionary requests:1-2001k2k3k4k5k7k10k20k40k100k200k500k0m-3 Tiếng việt-Tiếng anh sự xuất hiện English عربى Български বাংলা Český Dansk Deutsch Ελληνικά Español Suomi Français עִברִית हिंदी Hrvatski Magyar Bahasa indonesia Italiano 日本語 Қазақ 한국어 മലയാളം मराठी Bahasa malay Nederlands Norsk Polski Português Română Русский Slovenský Slovenski Српски Svenska தமிழ் తెలుగు ไทย Tagalog Turkce Українська اردو 中文 Câu Bài tập Vần Công cụ tìm từ Conjugation DeclensionTừ khóa » Sự Xuất Hiện
-
Sự Xuất Hiện«phép Tịnh Tiến Thành Tiếng Anh | Glosbe
-
Từ điển Việt Anh "sự Xuất Hiện" - Là Gì?
-
Sự Xuất Hiện Của Em Là Gì - Anh Khang - Zing MP3
-
"sự Xuất Hiện" Tiếng Anh Là Gì? - EnglishTestStore
-
Sự Xuất Hiện Của Em Là Gì ? - Song By Anh Khang | Spotify
-
Sự Xuất Hiện Trong Tiếng Nhật Là Gì? - Từ điển Số
-
Chế độ Tư Hữu Xuất Hiện đã Kéo Theo Sự Xuất Hiện Gia đình Như Thế ...
-
Do đâu Mà Có Sự Xuất Hiện Tư Hữu? | SGK Lịch Sử Lớp 10
-
Nghĩa Của "sự Xuất Hiện Lần đầu Của Diễn Viên" Trong Tiếng Anh
-
Sự Xuất Hiện Của Các "mùa Mới" Và Lời Dự đoán Trái Đất Hết Hy Vọng ...
-
Sáng 23/5: Tiếp Tục Bám Sát Sự Xuất Hiện Các Biến Chủng Mới; 21 ...
-
Sự Xuất Hiện In English
-
Sự Xuất Hiện Của Em Là Gì ? By Anh Khang On Amazon Music
-
ý Nghĩa Của Sự Xuất Hiện Loài Người - 123doc