Sữa Bột«phép Tịnh Tiến Thành Tiếng Anh | Glosbe

Tiếng Việt Tiếng Anh Tiếng Việt Tiếng Anh Phép dịch "sữa bột" thành Tiếng Anh

milk powder, milk-powder, powdered milk là các bản dịch hàng đầu của "sữa bột" thành Tiếng Anh.

sữa bột noun + Thêm bản dịch Thêm

Từ điển Tiếng Việt-Tiếng Anh

  • milk powder

    noun

    Cocain đã được pha với sữa bột.

    The coke was cut with milk powder.

    GlosbeResearch
  • milk-powder

    Cocain đã được pha với sữa bột.

    The coke was cut with milk powder.

    FVDP-English-Vietnamese-Dictionary
  • powdered milk

    noun

    Thật đấy, cháu thà uống sữa bột còn hơn là uống sữa đậu nành lần nữa.

    I mean, literally, I would rather have powdered milk than to have to drink that stuff again.

    wiki
  • milk powder

    enwiki-01-2017-defs
  • Hiển thị các bản dịch được tạo bằng thuật toán

Bản dịch tự động của " sữa bột " sang Tiếng Anh

  • Glosbe Glosbe Translate
  • Google Google Translate

Bản dịch với chính tả thay thế

Sữa bột + Thêm bản dịch Thêm

Từ điển Tiếng Việt-Tiếng Anh

  • milk powder

    noun

    dehydrated milk

    Cocain đã được pha với sữa bột.

    The coke was cut with milk powder.

    wikidata
Thêm ví dụ Thêm

Bản dịch "sữa bột" thành Tiếng Anh trong ngữ cảnh, bộ nhớ dịch

ghép từ tất cả chính xác bất kỳ Thử lại Danh sách truy vấn phổ biến nhất: 1K, ~2K, ~3K, ~4K, ~5K, ~5-10K, ~10-20K, ~20-50K, ~50-100K, ~100k-200K, ~200-500K, ~1M

Từ khóa » Sữa Bọt Tiếng Anh Là Gì