Translation for 'sữa đặc' in the free Vietnamese-English dictionary and many other English translations.
Xem chi tiết »
Check 'sữa đặc' translations into English. Look through examples of sữa đặc translation in sentences, listen to pronunciation and learn grammar.
Xem chi tiết »
Translations in context of "SỮA ĐẶC ĐƯỢC" in vietnamese-english. HERE are many translated example sentences containing "SỮA ĐẶC ĐƯỢC" - vietnamese-english ...
Xem chi tiết »
Translations in context of "SỮA ĐẶC QUÁ NGỌT" in vietnamese-english. HERE are many translated example sentences containing "SỮA ĐẶC QUÁ NGỌT" ...
Xem chi tiết »
VI, Vietnamese, EN, English. sữa đặc · condensed milk · sữa đặc(n)[Milk that has been reduced and sweetened to the consistency of syrup] ...
Xem chi tiết »
The organised dairy sector is the only source for milk powder and condensed milk due to the requirement for specialised equipment. more_vert. Bị thiếu: translate | Phải bao gồm: translate
Xem chi tiết »
WordSense is an English dictionary containing information about the meaning, the spelling and more.We answer the questions: What does sữa đặc mean? How do you ... Bị thiếu: translate | Phải bao gồm: translate
Xem chi tiết »
'sữa đặc' trong Việt -> Anh. Từ điển tiếng Việt. Hệ thống từ điển chuyên ngành mở. ... Free online english vietnamese dictionary. ... Vietnamese to English.
Xem chi tiết »
Contextual translation of "sữa đặc" into English. Human translations with examples: suf, milk, condensed milk.
Xem chi tiết »
Contextual translation of "sữa đặc có đường" into English. Human translations with examples: i got it, sugar plant, condensed milk, i need a runway, ...
Xem chi tiết »
sữa đặc dịch bằng hơn 70 ngôn ngữ từ mọi nơi trên thế giới - sữa đặc translation in more than 70 languages from every corner of the world
Xem chi tiết »
6 ngày trước · evaporated translations: sữa đặc không đường. Learn more in the Cambridge English-Vietnamese Dictionary.
Xem chi tiết »
sữa đặc translation. ... To: English. Results (English) 1: [Copy]. Copied! condensed milk. Being translated, please wait.. Results (English) 2:[Copy].
Xem chi tiết »
Pronunciation guide: Learn how to pronounce sữa đặc in Vietnamese with native pronunciation. sữa đặc translation and audio pronunciation.
Xem chi tiết »
Definition, Meaning [vi]. người vắt sữa - vắt sữa - một con bò hoặc động vật khác được nuôi để lấy sữa, đặc biệt là một trong những năng suất cụ thể.
Xem chi tiết »
sữa đặc có đường = sweetened condensed milk. ... Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary). sữa đặc có đường. [sữa đặc có đường].
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 16+ Sữa đặc Translate Into English
Thông tin và kiến thức về chủ đề sữa đặc translate into english hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu