Sữa đặc Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
Có thể bạn quan tâm
- englishsticky.com
- Từ điển Anh Việt
- Từ điển Việt Anh
Từ điển Việt Anh
sữa đặc
condensed milk
Từ điển Việt Anh - VNE.
sữa đặc
condensed milk



Từ liên quan- sữa
- sữa bò
- sữa dê
- sữa mẹ
- sữa bột
- sữa cừu
- sữa hộp
- sữa khô
- sữa tắm
- sữa đặc
- sữa chua
- sữa tươi
- sữa đông
- sữa khuấy
- sữa bồ câu
- sữa trớ ra
- sữa bò tươi
- sữa rửa mặt
- sữa sấy khô
- sữa ong chúa
- sữa pha lõng
- sữa đóng cục
- sữa đậu nành
- sữa tiệt trùng
- sữa nguyên chất
- sữa ít chất béo
- sữa đặc có đường
- sữa có thể để lâu
- sữa đã lấy hết kem
- sữa chưa tiệt trùng
- sữa đặc không đường
- sữa non của bò mới đẻ
- sữa bột nhân tạo cho trẻ em
- Sử dụng phím [ Enter ] để đưa con trỏ vào ô tìm kiếm và [ Esc ] để thoát khỏi.
- Nhập từ cần tìm vào ô tìm kiếm và xem các từ được gợi ý hiện ra bên dưới.
- Khi con trỏ đang nằm trong ô tìm kiếm, sử dụng phím mũi tên lên [ ↑ ] hoặc mũi tên xuống [ ↓ ] để di chuyển giữa các từ được gợi ý. Sau đó nhấn [ Enter ] (một lần nữa) để xem chi tiết từ đó.
- Nhấp chuột ô tìm kiếm hoặc biểu tượng kính lúp.
- Nhập từ cần tìm vào ô tìm kiếm và xem các từ được gợi ý hiện ra bên dưới.
- Nhấp chuột vào từ muốn xem.
- Nếu nhập từ khóa quá ngắn bạn sẽ không nhìn thấy từ bạn muốn tìm trong danh sách gợi ý, khi đó bạn hãy nhập thêm các chữ tiếp theo để hiện ra từ chính xác.
- Khi tra từ tiếng Việt, bạn có thể nhập từ khóa có dấu hoặc không dấu, tuy nhiên nếu đã nhập chữ có dấu thì các chữ tiếp theo cũng phải có dấu và ngược lại, không được nhập cả chữ có dấu và không dấu lẫn lộn.
Từ khóa » Sữa đặc Nghĩa Tiếng Anh Là Gì
-
"Sữa Đặc" Trong Tiếng Anh Là Gì: Định Nghĩa, Ví Dụ Anh Việt
-
SỮA ĐẶC - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
'sữa đặc' Là Gì?, Tiếng Việt - Tiếng Anh
-
Sữa đặc Tiếng Anh Là Gì - Thả Rông
-
Sữa đặc Trong Tiếng Anh, Dịch, Câu Ví Dụ | Glosbe
-
SỮA ĐẶC - Translation In English
-
Sữa đặc Tiếng Anh Là Gì - Ucancook
-
Từ điển Việt Anh "sữa đặc" - Là Gì?
-
Sữa đặc Tiếng Anh Là Gì
-
Sữa đặc Tiếng Anh Là Gì
-
Sữa đặc Tiếng Anh Là Gì
-
Nghĩa Của Từ : Sữa đặc | Vietnamese Translation
-
Nghĩa Của Từ : Sữa Đặc Tiếng Anh Là Gì ? Sữa Đặc Tiếng Anh Là Gì
-
SỮA ĐẶC ĐƯỢC Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
-
Tra Từ Sữa Đặc Tiếng Anh Là Gì ? Sữa Đặc (Có Đường) Tiếng Anh ...
-
SCM định Nghĩa: Ngọt Sữa đặc - Sweet Condensed Milk
-
Sữa đặc Trong Tiếng Nhật Là Gì? - Từ điển Số